검색어: proclamate (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

proclamate

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

alleluia. proclamate tra i popoli le sue opere

베트남어

hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, cầu khẩn danh của ngài; khá truyền ra giữa các dân những công việc ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

proclamate fra i popoli la sua gloria, fra tutte le nazioni i suoi prodigi

베트남어

trong các nước hãy thuật sự vinh hiển của ngài; tại muôn dân khá kể những công việc mầu của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

suonate la tromba in sion, proclamate un digiuno, convocate un'adunanza solenne

베트남어

hãy thổi kèn trong si-ôn; hãy định sự kiêng ăn, gọi một hội đồng trọng thể!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

offrite anche sacrifici di grazie con lievito e proclamate ad alta voce le offerte spontanee perché così vi piace di fare, o israeliti, dice il signore

베트남어

hãy đốt của lễ thù ân có men; hãy rao ra những của lễ lạc hiến; hãy làm cho thiên hạ biết; hỡi con cái y-sơ-ra-ên, vì các ngươi ưa thích điều đó, chúa giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

tutto il popolo andò a mangiare, a bere, a mandare porzioni ai poveri e a far festa, perché avevano compreso le parole che erano state loro proclamate

베트남어

cả dân sự bèn đi đặng ăn và uống, gởi cho những phần, cùng vui vẻ lắm; vì chúng có hiểu các lời người ta đã truyền dạy cho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

proclamate un digiuno, convocate un'assemblea, adunate gli anziani e tutti gli abitanti della regione nella casa del signore vostro dio, e gridate al signore

베트남어

khá định sự kiêng ăn, gọi một hội đồng trọng thể, nhóm các trưởng lão và hết thảy dân cư trong đất lại nơi nhà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi; và hãy kêu cùng Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

in quel giorno direte: «lodate il signore, invocate il suo nome; manifestate tra i popoli le sue meraviglie, proclamate che il suo nome è sublime

베트남어

và trong ngày đó các ngươi sẽ nói rằng: hãy cảm tạ Ðức giê-hô-va; hãy kêu cầu danh ngài; hãy rao mọi việc của ngài ra trong các dân tộc! hãy xưng danh ngài là tôn trọng!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora ho proclamato più felici i morti, ormai trapassati, dei viventi che sono ancora in vita

베트남어

vậy, ta khen những kẻ chết đã lâu rồi là sướng hơn kẻ còn sống;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,047,817 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인