전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i suoi figli sono lungi dal prosperare, sono oppressi alla porta, senza difensore
con cái hắn không được an nhiên, bị chà nát tại cửa thành, chẳng có ai giải cứu;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
egli ricercò dio finché visse zaccaria, che l'aveva istruito nel timore di dio, e finché egli ricercò il signore, dio lo fece prosperare
trong đời xa-cha-ri, là người thông hiểu các dị tượng của Ðức chúa trời, thì Ô-xia rắp lòng tìm kiếm Ðức chúa trời; và người tìm kiếm bao lâu; thì Ðức chúa trời khiến cho người đặng may mắn bấy lâu.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ma questi gli si è ribellato e ha mandato messaggeri in egitto, perché gli fossero dati cavalli e molti soldati. potrà prosperare, potrà scampare chi ha agito così? chi ha infranto un patto potrà uscirne senza danno
nhưng vua đã dấy loạn nghịch cùng vua ba-by-lôn, mà sai sứ thần đến Ê-díp-tô, đặng người ta giúp cho những ngựa và nhiều dân. người há được thạnh vượng sao? người đã làm những việc như vầy, há thoát nạn được sao? Ðã dứt bỏ lời giao ước, còn mong thoát nạn!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ecco, essa è piantata: riuscirà a prosperare? o non seccherà del tutto non appena l'avrà sfiorata il vento d'oriente? proprio nell'aiuola dove è germogliata, seccherà!»
kìa, đã trồng nó, nó có được thạnh tốt chăng? vừa khi gió đông đụng đến nó, nó há chẳng khô héo cả sao? phải, nó sẽ khô nơi cùng một luống đất mà nó đã được trồng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: