검색어: prosperare (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

prosperare

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

i suoi figli sono lungi dal prosperare, sono oppressi alla porta, senza difensore

베트남어

con cái hắn không được an nhiên, bị chà nát tại cửa thành, chẳng có ai giải cứu;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli ricercò dio finché visse zaccaria, che l'aveva istruito nel timore di dio, e finché egli ricercò il signore, dio lo fece prosperare

베트남어

trong đời xa-cha-ri, là người thông hiểu các dị tượng của Ðức chúa trời, thì Ô-xia rắp lòng tìm kiếm Ðức chúa trời; và người tìm kiếm bao lâu; thì Ðức chúa trời khiến cho người đặng may mắn bấy lâu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma questi gli si è ribellato e ha mandato messaggeri in egitto, perché gli fossero dati cavalli e molti soldati. potrà prosperare, potrà scampare chi ha agito così? chi ha infranto un patto potrà uscirne senza danno

베트남어

nhưng vua đã dấy loạn nghịch cùng vua ba-by-lôn, mà sai sứ thần đến Ê-díp-tô, đặng người ta giúp cho những ngựa và nhiều dân. người há được thạnh vượng sao? người đã làm những việc như vầy, há thoát nạn được sao? Ðã dứt bỏ lời giao ước, còn mong thoát nạn!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ecco, essa è piantata: riuscirà a prosperare? o non seccherà del tutto non appena l'avrà sfiorata il vento d'oriente? proprio nell'aiuola dove è germogliata, seccherà!»

베트남어

kìa, đã trồng nó, nó có được thạnh tốt chăng? vừa khi gió đông đụng đến nó, nó há chẳng khô héo cả sao? phải, nó sẽ khô nơi cùng một luống đất mà nó đã được trồng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,040,558,961 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인