전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mentre i miei nemici retrocedono, davanti a te inciampano e periscono
kẻ ác bộ mặt kiêu ngạo mà rằng: ngài sẽ không hề hạch hỏi. chẳng có Ðức chúa trời: kìa là tư tưởng của hắn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
retrocedono pieni di vergogna quanti sperano in un idolo, quanti dicono alle statue: «voi siete i nostri dei»
song những kẻ cậy các tượng chạm, xưng các tượng đúc rằng: các ngài là thần chúng tôi, thì sẽ đều giựt lùi và mang xấu hổ!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
che vedo? sono sbigottito, retrocedono! i loro prodi sono sconfitti, fuggono a precipizio senza voltarsi; il terrore è tutt'intorno. parola del signore
làm sao ta đã thấy sự đó! chúng nó bị kinh hãi, đều quay lưng lại; lính chiến vỡ tan, chạy trốn chẳng ngó lại đàng sau. sự kinh khiếp khắp tứ bề, Ðức giê-hô-va phán vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: