전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
seguirono il suo parere e, richiamati gli apostoli, li fecero fustigare e ordinarono loro di non continuare a parlare nel nome di gesù; quindi li rimisero in libertà
thì đòi các sứ đồ trở vào, sai đánh đòn, rồi cấm không được lấy danh Ðức chúa jêsus mà giảng dạy; đoạn, tha ra.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
come una donna abbandonata e con l'animo afflitto, ti ha il signore richiamata. viene forse ripudiata la donna sposata in gioventù? dice il tuo dio
Ðức giê-hô-va đã gọi ngươi, như gọi vợ đã bị bỏ và phiền rầu trong lòng, như vợ cưới lúc còn trẻ và đã bị để, Ðức chúa trời ngươi phán vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: