검색어: scenderanno (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

scenderanno

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

ma quelli che attentano alla mia vita scenderanno nel profondo della terra

베트남어

chúng nó sẽ bị phó cho quyền thanh gươm, bị làm mồi cho chó cáo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

scenderanno forse con me nella tomba o caleremo insieme nella polvere

베트남어

khi tôi được an nghỉ trong bụi đất, thì sự trông cậy sẽ đi xuống cửa âm phủ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il signore darà come pioggia al tuo paese sabbia e polvere, che scenderanno dal cielo su di te finché tu sia distrutto

베트남어

thay vì mưa, Ðức giê-hô-va sẽ khiến cát và bụi từ trời sa xuống trên đất ngươi, cho đến chừng nào ngươi bị hủy diệt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

scenderanno dalle loro navi quanti maneggiano il remo: i marinai, e tutti i piloti del mare resteranno a terra

베트남어

hết thảy những kẻ cầm chèo, hết thảy những thủy thủ, hết thảy những kẻ coi hoa tiêu ngoài biển đều xuống hỏi tàu mình và đứng vững trên đất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

in quel giorno acque vive sgorgheranno da gerusalemme e scenderanno parte verso il mare orientale, parte verso il mar mediterraneo, sempre, estate e inverno

베트남어

xảy ra trong ngày đó, nước uống sẽ ra từ giê-ru-sa-lem, phân nửa chảy về biển đông, phân nửa chảy về biển tây, trong mùa hạ và mùa đông đều có.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

come pecore sono avviati agli inferi, sarà loro pastore la morte; scenderanno a precipizio nel sepolcro, svanirà ogni loro parvenza: gli inferi saranno la loro dimora

베트남어

nhưng Ðức chúa trời sẽ chuộc linh hồn tôi khỏi quyền âm phủ, vì ngài sẽ tiếp rước tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ho detto: ora scenderanno i filistei contro di me in gàlgala mentre io non ho ancora placato il signore. perciò mi sono fatto ardito e ho offerto l'olocausto»

베트남어

thì tôi nói rằng: dân phi-li-tin chắc sẽ hãm đánh tôi tại ghinh-ganh, và tôi chưa cầu khẩn Ðức giê-hô-va. vì vậy, tôi miễn cưỡng dâng của lễ thiêu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

giungerai poi a gàbaa di dio, dove c'è una guarnigione di filistei e mentre entrerai in città, incontrerai un gruppo di profeti che scenderanno dall'altura preceduti da arpe, timpani, flauti e cetre, in atto di fare i profeti

베트남어

kế sau, ngươi sẽ đến ghi-bê-a-Ê-lô-him, là nơi có một cái đồn của dân phi-li-tin; khi đã vào thành, ngươi sẽ gặp một đoàn tiên tri từ nơi cao xuống, có đờn sắt, trống cơm, ống sáo, và đờn cầm đi trước; họ sẽ nói tiên tri.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,921,475 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인