검색어: stritolerà (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

stritolerà

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

giudicherà i popoli: in mezzo a cadaveri ne stritolerà la testa su vasta terra

베트남어

ngài sẽ đoán xét các nước, làm khắp nơi đầy xác chết; cũng sẽ chà nát kẻ làm đầu của nước lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chiunque cadrà su quella pietra si sfracellerà e a chi cadrà addosso, lo stritolerà»

베트남어

hễ ai ngã nhằm đá nầy, thì sẽ bị giập nát, còn đá nầy ngã nhằm ai, thì sẽ giập người ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi cadrà sopra questa pietra sarà sfracellato; e qualora essa cada su qualcuno, lo stritolerà»

베트남어

kẻ nào rơi trên hòn đá ấy sẽ bị giập nát, còn kẻ nào bị đá ấy rớt nhằm thì sẽ tan tành như bụi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il dio della pace stritolerà ben presto satana sotto i vostri piedi. la grazia del signor nostro gesù cristo sia con voi

베트남어

Ðức chúa trời bình an sẽ kíp giày đạp quỉ sa-tan dưới chơn anh em. nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus chúng ta ở cùng anh em!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al tempo di questi re, il dio del cielo farà sorgere un regno che non sarà mai distrutto e non sarà trasmesso ad altro popolo: stritolerà e annienterà tutti gli altri regni, mentre esso durerà per sempre

베트남어

trong đời các vua nầy, chúa trên trời sẽ dựng nên một nước không bao giờ bị hủy diệt, quyền nước ấy không bao giờ để co một dân tộc khác; song nó sẽ đánh tan và hủy diệt hết các nước trước kia, mà mình thì đứng đời đời;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,556,993 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인