검색어: ceritakan (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

ceritakan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

"hai manusia fana, ceritakan kepada orang-orang israel perumpamaan

베트남어

hỡi con người, khá ra câu đố, kể lời ví dụ cho nhà y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

ceritakan kepada mereka bahwa tuhan allahmu mengeringkan air sungai yordan itu untuk kalian sampai kalian semuanya tiba di seberang, sama seperti ia mengeringkan laut gelagah untuk kami

베트남어

vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm cho sông giô-đanh bày khô trước mặt các ngươi, cho đến chừng nào các ngươi đã qua khỏi, y như giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm tại biển đỏ, khiến cho nó bày khô trước mặt chúng ta, cho đến chừng nào chúng ta đã qua khỏi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

ceritakan keagungan-nya kepada bangsa-bangsa, dan perbuatan-perbuatan-nya yang perkasa kepada umat manusia

베트남어

trong các nước hãy thuật sự vinh hiển của ngài; tại muôn dân khá kể những công việc mầu của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

mereka pikir bahwa dengan mimpi-mimpi yang mereka ceritakan itu, umat-ku dapat lupa kepada-ku seperti leluhur mereka melupakan aku dan menyembah baal

베트남어

chúng nó mỗi người thuật chiêm bao cùng kẻ lân cận, tưởng sẽ khiến dân quên danh ta cũng như tổ phụ chúng nó vì ba-anh quên danh ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

lalu kata delila kepada simson, "ah, kau bohong! kau hanya mempermainkan saya. ayolah, ceritakan kepada saya dengan apa kau dapat diikat!

베트남어

Ða-li-la nói cùng sam-sôn rằng: nầy chàng đã gạt tôi, nói dối cùng tôi. xin bây giờ hãy tỏ cho tôi phải lấy chi trói chàng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

(orang-orang yang lari ke yerusalem dari babel menceritakan bagaimana tuhan allah kita membalas perbuatan orang babel terhadap rumah tuhan.

베트남어

hãy nghe tiếng kêu của kẻ đi trốn, của những kẻ thoát khỏi đất ba-by-lôn, đặng rao ra trong si-ôn sự báo thù của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, sự báo thù về đền thờ ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,688,568 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인