검색어: diberkatilah (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

diberkatilah

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

diberkatilah segala usahamu

베트남어

ngươi sẽ được phước trong khi đi ra, và sẽ được phước trong khi vào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

diberkatilah kota-kota dan ladang-ladangmu

베트남어

ngươi sẽ được phước trong thành, và được phước ngoài đồng ruộng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

diberkatilah panen gandummu serta makanan yang kamu buat dari gandum itu

베트남어

cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi đều sẽ được phước!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

diberkatilah dia yang datang atas nama tuhan, kami berkati kamu dari rumah tuhan

베트남어

Ðáng ngợi khen đấng nhơn danh Ðức giê-hô-va mà đến! từ nơi nhà Ðức giê-hô-va chúng tôi đã chúc tụng người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

diberkatilah kamu, sehingga anak-anakmu banyak, hasil tanahmu berlimpah dan sapi serta kambing dombamu berjumlah besar

베트남어

bông trái của thân thể ngươi, hoa quả của đất ruộng ngươi, sản vật của sinh súc ngươi, luôn với lứa đẻ của bò cái và chiên cái ngươi, đều sẽ được phước;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

mereka berseru, "diberkatilah raja yang datang atas nama tuhan! sejahtera di surga, dan terpujilah allah!

베트남어

mà nói rằng: Ðáng ngợi khen vua nhơn danh chúa mà đến! bình an ở trên trời, và vinh hiển trên các nơi rất cao!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

(semoga tuhan kita yesus kristus memberkati saudara semua. amin.

베트남어

Ê-rát, quan kho bạc thành phố, và qua-rơ-tu, người anh em chúng ta, cũng chào anh em nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,736,107 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인