검색어: ditelanjangi (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

ditelanjangi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

engkau akan ditelanjangi dan perhiasan-perhiasanmu akan dirampas

베트남어

chúng nó bóc lột áo xống mầy, và cướp lấy đồ châu báu mầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

di gerbang-gerbang kota orang akan berkabung dan meratap, dan kota itu sendiri akan seperti wanita ditelanjangi yang duduk di tanah

베트남어

các cửa nó sẽ than khóc và thảm sầu; nó vắng vẻ ngồi trên đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

ia ditelanjangi oleh mereka dengan kasar, lalu dibunuh dengan pedang, dan anak-anaknya dirampas. di mana-mana nasibnya itu menjadi buah bibir kaum wanita

베트남어

chúng nó lột truồng nó, đã bắt lấy con trai con gái nó, và làm cho chính mình nó phải chết vì gươm. nó đã trở nên một câu chuyện trong đám đờn bà; vì chúng nó đã làm thành sự phán xét trên nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

ketelanjangan

베트남어

khỏa thân

마지막 업데이트: 2014-09-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,747,402,085 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인