검색어: menahan (인도네시아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

membatalkan menahan %s.

베트남어

hủy bỏ nắm giữ %s.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

gelang untuk menahan kayu pengusungnya dipasang dekat tepi meja

베트남어

các khoen ở gần nơi be để xỏ đòn vào, đặng khiêng bàn;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

gelang itu untuk menahan kayu pengusungnya supaya meja itu bisa digotong

베트남어

khoen sẽ ở gần be, để xỏ đòn khiêng bàn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

buatlah dua gelang di bawah bingkai pada kedua sisinya untuk menahan kayu pengusung mezbah itu

베트남어

dưới đường viền đó, nơi hai bên, hãy làm hai cái khoen bằng vàng, để xỏ đòn dùng đặng khiêng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

dibuatnya juga dua gelang di bawah bingkai emas pada kedua sisinya untuk menahan kayu pengusung mezbah itu

베트남어

dưới đường viền đó, nơi hai bên góc, người làm hai cái khoen vàng để xỏ đòn, đặng khiêng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

seorang pembunuh akan merasa dikejar terus sampai ajalnya; tak seorang pun dapat menahan dia

베트남어

kẻ mắc tội đổ huyết của người nào sẽ trốn đến mồ mả; chớ có ai ngăn cản nó!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

anda menahan tombol shift selama 8 detik atau sebuah aplikasi telah meminta untuk mengubah pengaturan ini.

베트남어

bạn vừa nhấn và giữ phím shift 8 giây hoặc một ứng dụng nào đó đã yêu cầu thay đổi thiết lập này.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

ia tidak menahan kemarahan-nya atau menyayangi hidup mereka, tetapi membinasakan mereka dengan penyakit sampar

베트남어

ngài mở lối cho cơn giận ngài, chẳng dong thứ linh hồn họ khỏi chết, bèn phó mạng sống chúng nó cho dịch hạch;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

aku menahan kemarahan-ku supaya nama-ku dimasyhurkan. aku menahannya bagimu, supaya engkau tidak dibinasakan

베트남어

ta vì danh mình mà tạm nhịn giận ta; vì sự vinh hiển mình mà nhịn nhục đối với ngươi, đặng không hủy diệt ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

lalu yakub menjawab, "saya pergi dengan diam-diam karena takut paman akan menahan anak-anak paman

베트남어

gia-cốp đáp rằng: vì cớ tôi e cậu bắt hai người con gái lại chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

ia harus senang menerima orang di rumahnya, suka akan hal-hal yang baik, dapat menahan diri, jujur, suci dan tertib

베트남어

nhưng phải hay tiếp đãi khách, bạn với người hiền, khôn ngoan, công bình, thánh sạch, tiết độ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

istri mereka pun haruslah juga orang yang baik, bukan orang yang suka menyebarkan desas-desus. mereka harus tahu menahan diri dan jujur dalam segala hal

베트남어

vợ các chấp sự cũng phải nghiêm trọng, chớ nói xấu, phải có tiết độ và trung tín trong mọi việc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

kamu telah menolak dan meninggalkan aku, karena itu kuacungkan tangan-ku untuk menghancurkan kamu, sebab aku sudah jemu menahan kemarahan-ku

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: ngươi đã bỏ ta, đã xây lại đằng sau, nên ta đã giang tay trên ngươi, để diệt ngươi. ta đã chán sự đổi ý.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

allah berkata, "sudah lama aku membisu; aku diam dan menahan diri. sekarang tiba saatnya untuk bertindak, aku mau berteriak seperti wanita yang melahirkan

베트남어

ta làm thinh đã lâu; ta đã nín lặng, ta đã cầm mình. nhưng bây giờ, ta rên la, thở hào hễn, như đờn bà sanh đẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

jika anda mencentang opsi ini, menahan penunjuk tetikus di atas ikon pada layar akan secara otomatis memilih ikon tersebut. hal ini mungkin berguna jika klik tunggal mengaktifkan ikon, dan anda hanya ingin memilih ikon tanpa mengaktifkannya.

베트남어

nếu bạn bật tùy chọn này, tạm dừng con trỏ chuột trên biểu tượng trên màn hình sẽ chọn tự động biểu tượng đó. có ích khi bạn nhắp đơn để kích hoạt biểu tượng, và bạn muốn chỉ chọn biểu tượng đó mà không kích hoạt nó.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

namun ia menahan diri dan pulang ke rumahnya. setibanya di sana ia menyuruh teman-temannya datang dan meminta zeres, istrinya, untuk duduk-duduk bersama mereka

베트남어

dẫu vậy, ha-man nín giận lại, trở về nhà mình, sai người gọi đến các bạn hữu và xê-rết là vợ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

kalau seseorang merasa tidak menjalankan yang sepatutnya terhadap tunangannya, kalau ia tidak dapat menahan nafsunya, dan ia merasa perlu kawin dengan gadis itu, biarlah ia melakukan apa yang dirasanya baik. ia tidak berdosa, kalau mereka kawin

베트남어

nếu có ai tưởng chẳng nên cho con gái đồng trinh mình lỡ thì, và phải gả đi, thì người đó có thể tùy ý mình mà làm, không phạm tội gì; trong cơn đó, người con gái nên lấy chồng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

kosongkan ini jika anda ingin perintah menu 'hapus' ditampilkan di desktop dan di menu manajer berkas serta menu konteks. anda tetap dapat menghapus berkas yang disembunyikan dengan menahan tombol shift ketika memanggil 'pindah ke tempat sampah'.

베트남어

bỏ đánh dấu nếu không muốn hiển thị mục 'xóa' trong thực đơn khi nhấn chuột phải. khi này bạn vẫn có thể xóa tập tin bằng cách giữ phím shift khi chọn 'chuyển tới sọt rác'.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,911,525,792 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인