검색어: mengendarai (인도네시아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

ia terbang dengan mengendarai kerub; ia melayang di atas sayap angin

베트남어

ngài cỡi chê-ru-bin và bay, ngài liệng trên cánh của gió.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

hai kamu yang mengendarai keledai putih, kamu yang duduk di atas permadani, dan kamu semua yang berjalan kaki, kabarkanlah kisah kemenangan ini

베트남어

hỡi các người cỡi con lừa bạch, ngồi trên khảm, Ði bộ trên đường cái, khá hát mừng!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

dan membangun rumah-mu di atas air di langit. awan-awan kaujadikan kereta-mu, engkau mengendarai sayap angin

베트남어

ngài chấp các đòn tay của phòng cao ngài trong các nước, dùng mây làm xe ngài, và đi bước trên cánh gió.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

inilah pesan tentang mesir. tuhan datang ke mesir mengendarai awan yang cepat. berhala-berhala mesir gemetar di hadapan-nya dan orang mesir berkecil hati

베트남어

gánh nặng về Ê-díp-tô. nầy, Ðức giê-hô-va cỡi đám mây mau kíp đến Ê-díp-tô; các thần tượng của Ê-díp-tô đều run rẩy trước mặt ngài, lòng Ê-díp-tô sẽ tan chảy giữa nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

sungguh, tuhan akan datang dengan api; ia akan mengendarai kereta-nya seperti badai, untuk melampiaskan kemarahan-nya, dan menghardik dengan keras

베트남어

nầy, Ðức giê-hô-va sẽ đến với lửa, và xe cộ ngài giống như gió lốc, hầu cho cơn giận của ngài thêm nóng nảy, và sự quở trách của ngài biến thành ngọn lửa hừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

pengawal menara melaporkan lagi bahwa utusan itu telah sampai pada rombongan itu tetapi tidak kembali. lalu ia menambahkan, "mungkin pemimpin rombongan itu yehu, sebab ia mengendarai kereta perangnya seperti orang gila.

베트남어

lính canh lại báo tin rằng: sứ giả đã đến nơi chúng nó rồi, nhưng người không trở về. vả, cách dẫn xe giống như cách của giê-hu, con trai nim-si, vì người dẫn cách hung hăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

air laut berbalik dan menutupi kereta-kereta, pengendara-pengendara, dan seluruh tentara mesir yang mengejar orang israel ke tengah laut, sehingga mereka mati semua

베트남어

thế thì, nước trở lại bao phủ binh xa, lính kỵ của cả đạo binh pha-ra-ôn đã theo dân y-sơ-ra-ên xuống biển, chẳng còn sót lại một ai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,906,631,421 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인