검색어: (중국어(간체자) - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

중국어(간체자)

베트남어

정보

중국어(간체자)

베트남어

họ

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

중국어(간체자)

當 日 摩 西 囑 咐 百

베트남어

ngày đó, môi-se cũng truyền cho dân sự lịnh nầy:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

於 是 百 第 七 天 安 息 了

베트남어

thế thì, ngày thứ bảy dân sự đều nghỉ ngơi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

你 在 百 面 前 所 要 立 的 典 章 是 這 樣

베트남어

Ðây là luật lệ ngươi phải truyền cho dân sự:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

又 要 上 你 和 你 百 並 你 眾 臣 僕 的 身 上

베트남어

Ếch nhái sẽ bò lên mình ngươi, lên mình dân sự và mọi đầy tớ ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

你 還 向 我 的 百 自 高 、 不 容 他 們 去 麼

베트남어

nếu ngươi còn cản trở, không để cho dân ta đi,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

但 尋 不 出 法 子 來 、 因 為 百 都 側 耳 聽 他

베트남어

nhưng họ không biết dùng chước chi, vì dân sự đều chăm chỉ mà nghe ngài nói.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

『 這 百 用 嘴 唇 尊 敬 我 、 心 卻 遠 離 我

베트남어

dân nầy lấy môi miếng thờ kính ta; nhưng lòng chúng nó xa ta lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

你 們 將 要 上 陣 的 時 候 、 祭 司 要 到 百 面 前 宣 告

베트남어

lúc gần khai chiến, thầy tế lễ sẽ bước tới, nói cùng dân sự

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

他 向 百 顯 出 大 能 的 作 為 、 把 外 邦 的 地 賜 給 他 們 為 業

베트남어

ngài đã tỏ cho dân sự ngài quyền năng về công việc ngài, Ðặng ban cho họ sản nghiệp của các nước.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

且 為 我 的 百 拈 鬮 、 將 童 子 換 妓 女 、 賣 童 女 買 酒 喝

베트남어

và bắt thăm về dân ta; đã đổi con trai mà lấy đĩ, và bán con gái đặng lấy rượu để uống.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

使 瞎 子 走 差 路 的 、 必 受 咒 詛 . 百 都 要 說 、 阿 們

베트남어

Ðáng rủa sả thay người nào làm cho kẻ mù lạc đường! cả dân sự phải đáp: a-men!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

他 要 替 你 對 百 說 話 、 你 要 以 他 當 作 口 、 他 要 以 你 當 作   神

베트남어

Ấy là người đó sẽ nói cùng dân sự thế cho ngươi, dùng làm miệng ngươi, còn ngươi sẽ dường như Ðức chúa trời cho người vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

你 赦 免 了 你 百 的 罪 孽 、 遮 蓋 了 他 們 一 切 的 過 犯 。 〔 細 拉

베트남어

chúa đã tha gian ác cho dân sự chúa, và khỏa lấp mọi tội lỗi của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

  神 阿 、 你 曾 在 你 百 前 頭 出 來 、 在 曠 野 行 走 。 〔 細 拉

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, khi chúa đi ra trước dân chúa, và đi tới trong đồng vắng,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

遇 見 這 光 景 的 百 、 便 為 有 福 . 有 耶 和 華 為 他 們 的   神 、 這 百 便 為 有 福

베트남어

phước cho dân nào được quang cảnh như vậy! phước cho dân nào có giê-hô-va làm Ðức chúa trời mình!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

這 百 說 、 同 謀 背 叛 、 你 們 不 要 說 、 同 謀 背 叛 . 他 們 所 怕 的 、 你 們 不 要 怕 、 也 不 要 畏 懼

베트남어

rằng: khi dân nầy nói rằng: kết đảng! thì các ngươi chớ nói rằng: kết đảng! chớ sợ điều nó sợ, và đừng kinh hãi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,395,527 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인