전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
以 比 讚 死 了 、 葬 在 伯 利 恆
Ðoạn, iếp-san qua đời, được chôn ở bết-lê-hem.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
你 們 要 恆 切 禱 告 、 在 此 儆 醒 感 恩
phải bền đổ và tỉnh thức trong sự cầu nguyện, mà thêm sự tạ ơn vào.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
伯 利 恆 之 祖 薩 瑪 、 伯 迦 得 之 祖 哈 勒
sanh-ma tổ phụ của bết-lê-hem; ha-rép tổ phụ của bết-ga-đe.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
伯 利 恆 人 和 尼 陀 法 人 、 共 一 百 八 十 八 名
về những người bết-lê-hem và nê-tô-pha, một trăm tám mươi tám người.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
大 衛 有 時 離 開 掃 羅 回 伯 利 恆 、 放 他 父 親 的 羊
thì Ða-vít lìa nơi sau-lơ, trở về bết-lê-hem đặng chăn chiên của cha mình.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
約 拿 單 回 答 掃 羅 說 、 大 衛 切 求 我 容 他 往 伯 利 恆 去
giô-na-than thưa cùng sau-lơ rằng: Ða-vít có nài xin phép tôi đi đến bết-lê-hem,
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
這 樣 、 亞 伯 拉 罕 既 恆 久 忍 耐 、 就 得 了 所 應 許 的
Ấy, Áp-ra-ham đã nhịn nhục đợi chờ như vậy, rồi mới được điều đã hứa.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
他 們 回 答 說 、 在 猶 太 的 伯 利 恆 . 因 為 有 先 知 記 著 說
tâu rằng: tại bết-lê-hem, xứ giu-đê; vì có lời của đấng tiên tri chép như vầy:
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
三 十 個 勇 士 裡 有 約 押 的 兄 弟 亞 撒 黑 、 伯 利 恆 人 朵 多 的 兒 子 伊 勒 哈 難
a-sa-ên, em giô-áp, là một người thuộc trong ba mươi người dõng sĩ kia; cũng có eân-ca-nan, con trai của Ðô-đô, ở bết-lê-hem;
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
他 的 後 裔 要 存 到 永 遠 、 他 的 寶 座 在 我 面 前 、 如 日 之 恆 一 般
dòng dõi người sẽ còn đến đời đời, và ngôi người sẽ còn lâu như mặt trời ở trước mặt ta.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
並 且 我 恆 心 修 造 城 牆 、 並 沒 有 置 買 田 地 . 我 的 僕 人 也 都 聚 集 在 那 裡 作 工
lại tôi cũng giữ bền vững trong công việc xây sửa vách này, chẳng có mua đồng ruộng nào; và các đầy tớ tôi đều hội hiệp lại đó đặng làm công việc.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
他 們 天 天 同 心 合 意 恆 切 的 在 殿 裡 、 且 在 家 中 擘 餅 、 存 著 歡 喜 誠 實 的 心 用 飯
ngày nào cũng vậy, cứ chăm chỉ đến đền thờ; còn ở nhà, thì bẻ bánh và dùng bữa chung với nhau cách vui vẻ thật thà,
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
凡 恆 心 行 善 、 尋 求 榮 耀 尊 貴 、 和 不 能 朽 壞 之 福 的 、 就 以 永 生 報 應 他 們
ai bền lòng làm lành, tìm sự vinh hiển, sự tôn trọng và sự chẳng hề chết, thì báo cho sự sống đời đời;
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
『 猶 大 地 的 伯 利 恆 阿 、 你 在 猶 大 諸 城 中 、 並 不 是 最 小 的 . 因 為 將 來 有 一 位 君 王 、 要 從 你 那 裡 出 來 、 牧 養 我 以 色 列 民 。
hỡi bết-lê-hem, đất giu-đa! thật ngươi chẳng kém gì các thành lớn của xứ giu-đa đâu, vì từ ngươi sẽ ra một tướng, là Ðấng chăn dân y-sơ-ra-ên, tức dân ta.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: