검색어: (중국어(간체자) - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Chinese

Vietnamese

정보

Chinese

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

중국어(간체자)

베트남어

정보

중국어(간체자)

惟 獨   神 所 復 活 的 、 他 並 未 見

베트남어

nhưng Ðấng mà Ðức chúa trời đã khiến sống lại, chẳng có thấy sự hư nát đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

義 人 的 紀 念 被 稱 讚 . 惡 人 的 名 字 必

베트남어

kỷ niệm người công bình được khen ngợi; song tên kẻ gian ác rục đi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

我 使 以 法 蓮 如 蟲 蛀 之 物 、 使 猶 大 家 如 爛 之 木

베트남어

vậy nên, ta giống như con mọt cho Ép-ra-im, và như sự mục nát cho nhà giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

心 中 安 靜 、 是 肉 體 的 生 命 . 嫉 妒 是 骨 中 的

베트남어

lòng bình tịnh là sự sống của thân thể; còn sự ghen ghét là đồ mục của xương cốt.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

因 你 必 不 將 我 的 靈 魂 撇 在 陰 間 、 也 不 叫 你 的 聖 者 見

베트남어

vì chúa sẽ chẳng để linh hồn tôi nơi âm phủ, và chẳng cho Ðấng thánh của ngài hư nát đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

又 有 一 篇 上 說 、 『 你 必 不 叫 你 的 聖 者 見 壞 。

베트남어

lại trong câu khác, cũng có phán rằng: chúa chẳng cho Ðấng thánh ngài thấy sự hư nát đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

死 人 復 活 也 是 這 樣 . 所 種 的 是 必 壞 的 、 復 活 的 是 不 壞 的

베트남어

sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

若 對 壞 說 、 你 是 我 的 父 . 對 蟲 說 、 你 是 我 的 母 親 姐 妹

베트남어

ví tôi đã nói với cái huyệt rằng: ngươi là cha ta; với sâu bọ rằng: các ngươi là mẹ và chị ta,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

穀 種 在 土 塊 下 爛 . 倉 也 荒 涼 、 廩 也 破 壞 . 因 為 五 穀 枯 乾 了

베트남어

hột giống đã teo đi dưới những cục đất nó; kho đụn đã hủy phá, huân lẫm đổ nát, vì lúa mì khô héo.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

凡 恆 心 行 善 、 尋 求 榮 耀 尊 貴 、 和 不 能 壞 之 福 的 、 就 以 永 生 報 應 他 們

베트남어

ai bền lòng làm lành, tìm sự vinh hiển, sự tôn trọng và sự chẳng hề chết, thì báo cho sự sống đời đời;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

但 願 尊 貴 榮 耀 歸 與 那 不 能 壞 不 能 看 見 永 世 的 君 王 、 獨 一 的   神 、 直 到 永 永 遠 遠 。 阿 們

베트남어

nguyền xin sự tôn quí, vinh hiển đời đời vô cùng về nơi vua muôn đời, không hề hư nát, không thấy được, tức là Ðức chúa trời có một mà thôi! a-men.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,207,657 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인