전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
米
mét
마지막 업데이트: 2014-03-15 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
底 連 、 米 斯 巴 、 約 帖
Ði-lan, mít-bê, giốc-thê-ên,
마지막 업데이트: 2012-05-04 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
抹 比 押 、 米 書 蘭 、 希 悉
mác-bi-ách, mê-su-lam, hê-xia,
耶 和 華 的 話 臨 到 耶 利 米 說
bấy giờ có lời Ðức giê-hô-va phán cho giê-rê-mi rằng:
哈 琳 、 米 利 末 、 俄 巴 底 亞
ha-rim, mê-rê-mốt, Áp-đia,
亞 比 米 勒 管 理 以 色 列 人 三 年
a-bi-mê-léc cai trị y-sơ-ra-ên trong ba năm.
以 法 蓮 山 地 有 一 個 人 名 叫 米 迦
trong núi Ép-ra-im, có một người nam tên là mi-ca.
亞 米 拿 達 生 拿 順 、 拿 順 生 撒 門
a-mi-na-đáp sanh na-ha-sôn; na-ha-sôn sanh sanh-môn;
一 個 是 他 納 王 、 一 個 是 米 吉 多 王
vua tha-a-nác, vua mê-ghi-đô,
一 個 是 伸 崙 米 崙 王 、 一 個 是 押 煞 王
vua sim-rôn-mê-rôn, vua aïc-sáp,
利 未 的 兒 子 是 革 順 、 哥 轄 、 米 拉 利
các con trai của lê-vi là ghẹt-sôn, kê-hát, và mê-ra-ri.
以 利 業 、 俄 備 得 、 並 米 瑣 八 人 雅 西 業
Ê-li-ên, Ô-bết, và gia-a-si-ên, là người mết-sô-ba.
他 回 答 說 、 米 迦 待 我 如 此 如 此 、 請 我 作 祭 司
người đáp: mi-ca có đãi tôi thế nầy, thế nầy, cấp cho tôi lương tiền, dùng tôi làm thầy tế lễ cho người.
亞 蘭 生 亞 米 拿 達 . 亞 米 拿 達 生 拿 順 . 拿 順 生 撒 門
a-ram sanh a-mi-na-đáp; a-mi-na-đáp sanh na-ách-son; na-ách-son sanh sanh-môn.
屬 希 斯 倫 的 、 有 希 斯 倫 族 . 屬 迦 米 的 、 有 迦 米 族
do nơi hết-rôn sanh họ hết-rôn; do nơi cạt-mi sanh ra họ cạt-mi.
屬 米 拉 利 的 、 有 抹 利 族 、 母 示 族 . 這 是 米 拉 利 的 二 族
họ hàng mách-li và họ hàng mu-si thuộc về mê-ra-ri. Ðó là hai họ hàng của mê-ra-ri vậy.
哥 轄 的 兒 子 是 亞 米 拿 達 、 亞 米 拿 達 的 兒 子 是 可 拉 、 可 拉 的 兒 子 是 亞 惜
con trai của kê-hát là a-mi-na-đáp; con trai của a-mi-na-đáp là cô-rê; con trai của cô-rê là Át-si; con trai của Át-si là eân ca-na;
示 米 亞 是 米 迦 勒 的 兒 子 、 米 迦 勒 是 巴 西 雅 的 兒 子 、 巴 西 雅 是 瑪 基 雅 的 兒 子
si-mê-a con trai của mi-ca-ên, mi-ca-ên con trai của ba-sê-gia, ba-sê-gia con trai của manh-ki-gia,
以 諾 生 以 拿 、 以 拿 生 米 戶 雅 利 、 米 戶 雅 利 生 瑪 土 撒 利 、 瑪 土 撒 利 生 拉 麥
rồi, hê-nóc sanh y-rát; y-rát sanh nê-hu-đa-ên; nê-hu-đa-ên sanh mê-tu-sa-ên; mê-tu-sa-ên sanh lê-méc.
沙 麥 是 末 力 的 兒 子 、 末 力 是 母 示 的 兒 子 、 母 示 是 米 拉 利 的 兒 子 、 米 拉 利 是 利 未 的 兒 子
sê-me con trai của mách-lị, mách-lị con trai của mu-si, mu-si con trai của mê-ra-ri, mê-ra-ri con trai của lê-vi.