검색어: (중국어(간체자) - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

중국어(간체자)

베트남어

정보

중국어(간체자)

베트남어

mét

마지막 업데이트: 2014-03-15
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

底 連 、 斯 巴 、 約 帖

베트남어

Ði-lan, mít-bê, giốc-thê-ên,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

抹 比 押 、 書 蘭 、 希 悉

베트남어

mác-bi-ách, mê-su-lam, hê-xia,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

耶 和 華 的 話 臨 到 耶 利

베트남어

bấy giờ có lời Ðức giê-hô-va phán cho giê-rê-mi rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

哈 琳 、 利 末 、 俄 巴 底 亞

베트남어

ha-rim, mê-rê-mốt, Áp-đia,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

亞 比 勒 管 理 以 色 列 人 三 年

베트남어

a-bi-mê-léc cai trị y-sơ-ra-ên trong ba năm.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

以 法 蓮 山 地 有 一 個 人 名 叫

베트남어

trong núi Ép-ra-im, có một người nam tên là mi-ca.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

拿 達 生 拿 順 、 拿 順 生 撒 門

베트남어

a-mi-na-đáp sanh na-ha-sôn; na-ha-sôn sanh sanh-môn;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

一 個 是 他 納 王 、 一 個 是 吉 多 王

베트남어

vua tha-a-nác, vua mê-ghi-đô,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

一 個 是 伸 崙 崙 王 、 一 個 是 押 煞 王

베트남어

vua sim-rôn-mê-rôn, vua aïc-sáp,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

利 未 的 兒 子 是 革 順 、 哥 轄 、 拉 利

베트남어

các con trai của lê-vi là ghẹt-sôn, kê-hát, và mê-ra-ri.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

以 利 業 、 俄 備 得 、 並 瑣 八 人 雅 西 業

베트남어

Ê-li-ên, Ô-bết, và gia-a-si-ên, là người mết-sô-ba.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

他 回 答 說 、 迦 待 我 如 此 如 此 、 請 我 作 祭 司

베트남어

người đáp: mi-ca có đãi tôi thế nầy, thế nầy, cấp cho tôi lương tiền, dùng tôi làm thầy tế lễ cho người.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

亞 蘭 生 亞 拿 達 . 亞 拿 達 生 拿 順 . 拿 順 生 撒 門

베트남어

a-ram sanh a-mi-na-đáp; a-mi-na-đáp sanh na-ách-son; na-ách-son sanh sanh-môn.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

屬 希 斯 倫 的 、 有 希 斯 倫 族 . 屬 迦 的 、 有 迦

베트남어

do nơi hết-rôn sanh họ hết-rôn; do nơi cạt-mi sanh ra họ cạt-mi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

拉 利 的 、 有 抹 利 族 、 母 示 族 . 這 是 拉 利 的 二 族

베트남어

họ hàng mách-li và họ hàng mu-si thuộc về mê-ra-ri. Ðó là hai họ hàng của mê-ra-ri vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

哥 轄 的 兒 子 是 亞 拿 達 、 亞 拿 達 的 兒 子 是 可 拉 、 可 拉 的 兒 子 是 亞 惜

베트남어

con trai của kê-hát là a-mi-na-đáp; con trai của a-mi-na-đáp là cô-rê; con trai của cô-rê là Át-si; con trai của Át-si là eân ca-na;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

亞 是 迦 勒 的 兒 子 、 迦 勒 是 巴 西 雅 的 兒 子 、 巴 西 雅 是 瑪 基 雅 的 兒 子

베트남어

si-mê-a con trai của mi-ca-ên, mi-ca-ên con trai của ba-sê-gia, ba-sê-gia con trai của manh-ki-gia,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

以 諾 生 以 拿 、 以 拿 生 戶 雅 利 、 戶 雅 利 生 瑪 土 撒 利 、 瑪 土 撒 利 生 拉 麥

베트남어

rồi, hê-nóc sanh y-rát; y-rát sanh nê-hu-đa-ên; nê-hu-đa-ên sanh mê-tu-sa-ên; mê-tu-sa-ên sanh lê-méc.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

중국어(간체자)

沙 麥 是 末 力 的 兒 子 、 末 力 是 母 示 的 兒 子 、 母 示 是 拉 利 的 兒 子 、 拉 利 是 利 未 的 兒 子

베트남어

sê-me con trai của mách-lị, mách-lị con trai của mu-si, mu-si con trai của mê-ra-ri, mê-ra-ri con trai của lê-vi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,790,237,217 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인