검색어: (중국어(간체자) - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Chinese

Vietnamese

정보

Chinese

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

중국어(간체자)

베트남어

정보

중국어(간체자)

從 三 月 積 起 、 到 七 月

베트남어

tháng thứ ba, chúng khởi gom lại từng đống, và qua đến tháng bảy mới xong.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

從 門 進 去 的 、 是 羊 的 牧 人

베트남어

nhưng kẻ bởi cửa mà vào, là người chăn chiên.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

彼 拉 多 這 照 他 們 所 求 的 定 案

베트남어

phi-lát truyền làm y như lời chúng xin.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

他 手 拿 銀 囊 . 必 到 月 望 回 家

베트남어

Ðem túi bạc theo tay người, Ðến rằm mới trở về nhà."

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

중국어(간체자)

過 了 四 十 天 、 他 們 窺 探 那 地 回 來

베트남어

các người đi do thám xứ trong bốn mươi ngày trở về.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

他 原 曉 得 祭 司 長 是 因 為 嫉 妒 把 耶 穌 解 了 來

베트남어

vì người biết rõ các thầy tế lễ cả đã nộp ngài bởi lòng ghen ghét.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

你 必 壽 高 年 邁 歸 墳 墓 、 好 像 禾 捆 到 時 收 藏

베트남어

Ông sẽ được tuổi cao khi vào trong phần mộ, như một bó lúa mà người ta gặt phải thì.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

你 到 何 時 轉 眼 不 看 我 、 任 憑 我 咽 下 唾 沫 呢

베트남어

nhơn sao chúa không xây mắt khỏi tôi, chẳng để cho tôi bằng tịnh cho đến khi nuốt nước miếng tôi?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

亞 比 米 勒 又 對 亞 伯 拉 罕 說 、 你 見 了 甚 麼 作 這 事 呢

베트남어

vua a-bi-mê-léc lại nói cùng Áp-ra-ham rằng: ngươi có ý gì mà làm như vậy?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

但 屬 靈 的 不 在 先 、 屬 血 氣 的 在 先 . 以 後 有 屬 靈 的

베트남어

nhưng chẳng phải thể thiêng liêng đến trước, ấy là thể huyết khí; rồi thể thiêng liêng đến sau.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

他 們 的 眼 睛 明 亮 了 、 這 認 出 他 來 . 忽 然 耶 穌 不 見 了

베트남어

mắt họ bèn mở ra, mà nhìn biết ngài; song ngài thoạt biến đi không thấy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

人 心 懷 藏 謀 略 、 好 像 深 水 . 惟 明 哲 人 、 能 汲 引 出 來

베트남어

mưu kế trong lòng người ta như nước sâu; người thông sáng sẽ múc lấy tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

人 冒 失 說 、 這 是 聖 物 、 許 願 之 後 查 問 、 就 是 自 陷 網 羅

베트남어

nói cách hớp tớp rằng: vậy nầy là vật thánh! và sau khi đã khấn nguyện rồi mới suy xét đến, ấy quả một cái bẫy cho người ta.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

以 撒 為 雅 各 祝 福 已 畢 、 雅 各 從 他 父 親 那 裡 出 來 、 他 哥 哥 以 掃 正 打 獵 回 來

베트남어

vừa khi y-sác chúc phước cho gia-cốp xuống, và vừa khi gia-cốp lùi ra khỏi nơi cha mình, thì Ê-sau, anh người, đi săn trở về.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

以 色 列 王 說 、 你 告 訴 他 說 、 頂 盔 貫 甲 的 、 休 要 像 摘 盔 卸 甲 的 誇 口

베트남어

nhưng vua y-sơ-ra-ên đáp: hãy nói với vua rằng: người mặc áo giáp chớ khoe mình như người cổi nó ra.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

人 怎 能 進 壯 士 家 裡 、 搶 奪 他 的 家 具 呢 、 除 非 先 捆 住 那 壯 士 、 可 以 搶 奪 他 的 家 財

베트남어

hay là, có lẽ nào, ai vào nhà một người mạnh sức để cướp lấy của, mà trước không trói người mạnh sức ấy được sao? phải trói người rồi mới cướp của nhà người được.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,793,139 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인