검색어: (중국어(간체자) - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Chinese

Vietnamese

정보

Chinese

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

중국어(간체자)

베트남어

정보

중국어(간체자)

洗 魯 雅 的 兒 子 亞 比 篩 在 谷 擊 殺 了 以 東 一 萬 八 千 人

베트남어

vả lại, a-bi-sai, con trai của xê-ru-gia, đánh giết tại trong trũng muối, một vạn tám ngàn người Ê-đôm.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

羅 得 的 妻 子 在 後 邊 回 頭 一 看 、 就 變 成 了 一 根

베트남어

nhưng vợ của lót quay ngó lại đặng sau mình, nên hóa ra một tượng muối.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

你 要 用 這 些 加 上 、 按 作 香 之 法 作 成 清 淨 聖 潔 的 香

베트남어

theo phép hòa hương, chế ra một thứ hương, mặn, trong và thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

本 是 好 的 . 若 失 了 味 、 可 用 甚 麼 叫 它 再 鹹 呢

베트남어

muối là giống tốt; nhưng nếu muối mất mặn, thì lấy chi làm cho nó mặn lại được?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

亞 瑪 謝 壯 起 膽 來 、 率 領 他 的 民 到 谷 、 殺 了 西 珥 人 一 萬

베트남어

a-ma-xia làm dạn dĩ, kéo dân sự mình đến trũng muối, đánh một vạn người của dân sê -i-rơ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

以 利 沙 說 、 你 們 拿 一 個 新 瓶 來 裝 給 我 、 他 們 就 拿 來 給 他

베트남어

người đáp: hãy đem cho ta một cái bình mới, và đựng muối ở trong. chúng đem bình đến cho người.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

你 們 的 言 語 要 常 常 帶 著 和 氣 、 好 像 用 調 和 、 就 可 知 道 該 怎 樣 回 答 各 人

베트남어

lời nói anh em phải có ân hậu theo luôn, và nêm thêm muối, hầu cho anh em biết nên đối đáp mỗi người là thể nào.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

東 界 、 是 從 海 南 邊 到 約 但 河 口 。 北 界 、 是 從 約 但 河 口 的 海 汊 起

베트남어

giới hạn về hướng đông là từ biển mặn cho đến vàm sông giô-đanh. giới hạn phía bắc chạy từ phía biển nơi vàm sông giô-đanh,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

亞 瑪 謝 在 谷 殺 了 以 東 人 一 萬 、 又 攻 取 了 西 拉 、 改 名 叫 約 帖 、 直 到 今 日

베트남어

a-ma-xia giết một muôn quân Ê-đôm tại trong trũng muối, hãm lấy thành sê-la, và đặt tên là giốc-then, hãy còn đến ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

〔 大 衛 與 兩 河 間 的 亞 蘭 並 瑣 巴 的 亞 蘭 爭 戰 的 時 候 、 約 押 轉 回 、 在 谷 攻 擊 以 東 、 殺 了 一 萬 二 千 人 . 那 時 大 衛 作 這 金 詩 、 叫 人 學 習 、 交 與 伶 長 、 調 用 為 證 的 百 合 花 。 〕   神 阿 、 你 丟 棄 了 我 們 、 使 我 們 破 敗 . 你 向 我 們 發 怒 . 求 你 使 我 們 復 興

베트남어

Ðức chúa trời ôi! chúa đã bỏ chúng tôi, tản lạc chúng tôi; chúa đã nổi giận: ôi! xin hãy đem chúng tôi lại.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,466,624 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인