전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
též synů a bratří meselemiášových, mužů silných, osmnáct.
mê-sê-lê-mia có những con trai và anh em, đều là người mạnh dạn, cộng được mười tám người.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
a z meselemiášových synů: zachariáš prvorozený, jediael druhý, zebadiáš třetí, jatniel čtvrtý,
mê-sê-lê-mia có những con trai, là xa-cha-ri, con trưởng; giê-đi-a-ên thứ nhì, xê-ba-đia thứ ba, giát-ni-ên thứ tư,
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
zachariáš pak syn meselemiášův vrátným byl u dveří stánku úmluvy.
xa-cha-ri, con trai mê-sê-lê-mia, là kẻ giữ cửa hội mạc.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: