검색어: neužitečné (체코어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Czech

Vietnamese

정보

Czech

neužitečné

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

체코어

베트남어

정보

체코어

stalo se zajisté složení onoho předešlého přikázaní, protože bylo mdlé a neužitečné.

베트남어

như vậy, điều răn trước kia vì không quyền không ích nên đã bị bỏ rồi;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

slyšímeť zajisté, že někteří mezi vámi chodí nezpůsobně, nic nedělajíce, ale v neužitečné věci se vydávajíce.

베트남어

vả, chúng tôi nghe trong anh em có kẻ ăn ở bậy bạ, chẳng hề làm lụng, trở chăm những sự vô ích thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

ty zajisté věci když budou při vás a to rozhojněné, ne prázdné, ani neužitečné postaví vás v známosti pána našeho jezukrista.

베트남어

vì nếu các điều đó có đủ trong anh em và đầy dẫy nữa, thì ắt chẳng để cho anh em ở dưng hoặc không kết quả trong sự nhận biết Ðức chúa jêsus christ chúng ta đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

nemoudré pak otázky, a vyčítání rodů, a sváry, a hádky o věci zákonní zastavuj; nebť jsou neužitečné a marné.

베트남어

nhưng hãy lánh những điều cãi lẽ dại dột, những gia phổ, những sự cạnh tranh nghị luận về luật pháp, vì mấy sự đó đều là vô ích và hư không.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

a nechažť se také učí i naši v dobrých skutcích předčiti, a zvláště, kdež jsou toho potřeby, aby nebyli neužiteční.

베트남어

những người bổn đạo ta cũng phải học tập chuyên làm việc lành, đặng giùm giúp khi túng ngặt, hầu cho họ khỏi đưng đi mà không ra trái.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,337,331 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인