검색어: selemiášův (체코어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

체코어

베트남어

정보

체코어

za ním opravoval chananiáš syn selemiášův, a chanun syn zalafův šestý, díl druhý. za ním opravoval mesullam syn berechiášův proti pokoji svému.

베트남어

kế người, ha-na-nia, con trai của sê-lê-mia, và ha-nun, con thứ sáu của xa-láp, sửa một phần khác. kế chúng, mê-sa-lum, con trai của bê-rê-kia, sửa nơi đối ngang nhà mình.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

slyšel pak sefatiáš syn matanův, a gedaliáš syn paschurův, a juchal syn selemiášův, a paschur syn malkiášův slova, kteráž jeremiáš mluvil ke všemu lidu, řka:

베트남어

sê-pha-tia, con trai ma-than, ghê-đa-lia, con trai pha-su-rơ, giu-can, con trai sê-lê-mia, và pha-su-rơ, con trai manh-ki-gia, cùng nghe những lời giê-rê-mi giảng trước mặt cả dân chúng, rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

a ustanovil jsem úředníky nad sklady: selemiáše kněze, a sádocha učitele, a pedaiáše z levítů, přidav k nim chanana syna zakurova, syna mattaniášova; nebo za věrné jmíni byli. a ti měli rozdělovati bratřím svým.

베트남어

tôi đặt sê-lê-mia, thầy tế lễ xa-đốc, ký lục, và phê-đa-gia trong các người lê-vi, coi các kho tàng; còn ha-nan, con trai của xác-cua, cháu mát-ta-nia, làm phó; các người ấy được kể là trung thành, và bổn phận chúng là phân phát vật cho anh em mình.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,934,689,538 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인