검색어: společnost (체코어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

체코어

베트남어

정보

체코어

společnost

베트남어

xã hội

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

체코어

společnost:

베트남어

công ty:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

체코어

aby společnost víry tvé mocná byla a tudy poznáno býti mohlo, cožkoli dobrého jest v vás skrze krista ježíše.

베트남어

tôi cầu xin ngài rằng đức tin đó, là đức tin chung cho chúng ta, được có hiệu nghiệm, khiến người ta biết ấy là vì Ðấng christ mà mọi điều lành được làm trong chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

체코어

abych tak poznal jej, a divnou moc vzkříšení jeho, a společnost utrpení jeho, připodobňuje se k smrti jeho,

베트남어

cho đến nỗi tôi được biết ngài, và quyền phép sự sống lại của ngài, và sự thông công thương khó của ngài, làm cho tôi nên giống như ngài trong sự chết ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

체코어

kalich dobrořečení, kterémuž dobrořečíme, zdaliž není společnost krve kristovy? a chléb, kterýž lámeme, zdaliž není společnost těla kristova?

베트남어

cái chén phước lành mà chúng ta chúc phước, há chẳng phải là thông với huyết của Ðấng christ sao? cái bánh mà chúng ta bẻ, há chẳng phải là thông với thân thể của Ðấng christ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

체코어

o společnosti nokia

베트남어

vài nét về nokia

마지막 업데이트: 2011-02-24
사용 빈도: 25
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,800,213,982 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인