검색어: indefensa (카탈로니아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

카탈로니아어

베트남어

정보

카탈로니아어

tan completament indefensa?

베트남어

hoàn toàn bơ vơ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

cap neix més indefensa que l'home.

베트남어

không có gì bẩm sinh lại yếu hơn con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

cap s'engendra més indefensa que l'home.

베트남어

không có gì được nuôi dưỡng lại yếu hơn con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

quina mena de cavaller apallissa una noia indefensa?

베트남어

thứ hiệp sĩ gì mà lại đánh 1 cô gái không sức chống cự?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

de totes les criatures que respiren i es mouen sobre la terra, cap neix més indefensa que l'home.

베트남어

trong mọi tạo vật sinh sống trên trái đất, không có gì bẩm sinh lại yếu hơn con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

tota la mala premsa després de l'empresa va deixar queen consolidated indefensa davant l'absorció de stellmoor international.

베트남어

tất cả những hậu quả của bản cam kết đã đẩy queen hợp nhất vào tay kẻ thù là stellmoor toàn cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,906,097,092 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인