검색어: lentament (카탈로니아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

카탈로니아어

베트남어

정보

카탈로니아어

lentament

베트남어

chậm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

et matarien lentament.

베트남어

họ sẽ giết ngươi thật chậm rãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

molt lentament, em temo.

베트남어

mà tôi e là họ sẽ làm rất từ từ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

només que més lentament del que voldries.

베트남어

chỉ là chậm hơn những gì cậu muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

no us faré avançar més lentament, ser... senyora.

베트남어

tôi sẽ không làm ngài chậm lại đâu-- thưa tiểu thư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

el so d'un esòfag endurint-se lentament.

베트남어

-Âm thanh của một thực quản từ từ cứng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

torna'm-ho a preguntar, però més lentament.

베트남어

hỏi lại lần nữa đi, nhưng chậm thôi. Ông là con lợn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

simula el creixement del corall, tot i que una mica lentament. escrit per frederick roeber; 1997.

베트남어

mô phỏng sự lớn lên của san hô, hơi chậm. hình không thật lắm. viết bởi frederick roeber.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

després, aniré a dins i lentament esventraré el teu cap i la seva "la casa de la pradera" de neboda.

베트남어

rồi sau đó tôi vào trong và từ từ moi ruột lão chủ của anh cùng cô cháu bé bỏng trong "ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

카탈로니아어

És tot un art, lluitar contra l'avorriment d'un torn de vuit hores... i distreure el pensament amb alguna cosa mentre els segons passen lentament.

베트남어

có một nghệ thuật để xử lý nỗi buồn chán trong một ca làm việc tám tiếng. một nghệ thuật để đưa đầu óc của bạn đi một chỗ nào khác trong khi kim đồng hồ nhích từng chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

"els nens han fixat els seus ulls sobre la petita vela i l'han vist fondre's lenta i inexorablement.

베트남어

"bọn trẻ nhìn chăm chú vào cây nến còn lại... và xem nó từ từ chảy ra và bị đốt cháy đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,740,662,059 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인