전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
(normalment x)
(thường là x)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
baixa normalment
thư mục tải về mặc định
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
normalment sí puc.
thường là tôi làm được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
normalment m'atonyines.
mày vẫn thường thắng tao dễ dàng mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
normalment aquest era jo.
thường thì đó là tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
normalment no estàs despert.
thường thì cậu chưa dậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sí, normalment la tinc, oliver.
phải, tôi lúc nào chả đúng, oliver.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no hi ha galetes normalment?
- thường có bánh quy cơ mà?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
després d'interrogar-los, normalment...
sau khi tra khảo chúng, chúng tôi thường...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
què, les vostres nits són normalment així, oi?
-vậy là, đây là một đêm điển hình của cậu, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
normalment, els teus missatges no fan aquest soroll.
hmm. tin nhắn của anh thường không tạo ra âm thanh đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vull dir que normalment no falla és cosa de dones.
Ý tôi là, thường thì tôi không dựa vào nó. Đó là vấn đề của phụ nữ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ah, és que normalment la gent amb armadura són cavallers.
chỉ là người nào mặt giáp thường là hiệp sĩ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
negre sobre blanc això és el que normalment se sol veure.
Đen trên trắng Đây là những gì bạn thường thấy.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
normalment això mai és necessari ja que pot fer que el sistema quede inutilitzable
rất ít yêu cầu hành vi này vì nó có thể gây ra toàn bộ hệ thống là vô ích.
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 2
품질:
sí, en aquesta ocasió no vas estar bé, però normalment això és bo.
Ừ, trong vụ đó, cậu ngựa non háu đá quá, nhưng bình thường, thế là điều tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
deshabilita la captura de depuració. normalment useu aquesta opció quan useu la igu.
tắt khả nÄng bắt gỡ lá»i. bạn thưá»ng sá» dụng tùy chá»n khi dùng gui.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
normalment, quan atrapo paios a qui persegueixes tu, solen estar més morts.
thường thì khi tôi gặp những gã này thì anh đã rời khỏi, chúng gần chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
marqueu això per posar a zero els costos de telèfon. normalment ho fareu un cop al mes.
bật tùy chọn này để đặt cước điện thoại thành số không. thường nên làm việc này hàng tháng.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
no, és només que nosaltres normalment no acostumem a tindre moltes noies ací. saps?
không, chỉ là chúng tôi không hay có khách là con gái ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: