전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
et vaig dir que donaria suport a la teva campanya públicament.
con đã nói là con sẽ công khai ủng hộ chiến dịch của mẹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en acusar el meu fill públicament, l'ha convertit en objectiu.
Ông buộc tội nó trước công chúng, khiến nó trở thành một mục tiêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vull que l'enterreu amb honor, públicament en el temple de les gràcies.
ta muốn anh ta được an táng trọng thể, công khai ngay tại Điện thờ nữ tu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tot encabit mapeja tots els uid i gid a l' usuari anònim. És útil pels directoris ftp exportats públicament per nfs, els directoris de cues de notícies, etc.
squash tất cả Ánh xạ mọi uid (mã nhận diện người dùng) và gid (mã nhận diện nhóm) tới người dùng vô danh. có ích cho thư mục công cộng được xuất qua nfs, thư mục ống chỉ tin tức v. v.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: