전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
transportaven el cos d'en tommy littlestone.
tôi vừa nhận được điện thoại bên phòng chống chữa cháy. vừa có 1 vụ tai nạn xe trên quốc lộ 6.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
transportaven el seu únic carregament via submarina quan el submarí va ser sorprès pel foc de les forces aliades.
khi họ vận chuyển chỗ huyết thanh duy nhất bằng tàu ngầm thì con tàu đó bị dính phải đợt tấn công rất mạnh từ kẻ thù.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- què és el que estaves transportant?
- mình sẽ vận chuyển cái gì à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: