검색어: benjaminovca (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

benjaminovca

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

tužaljka. davidova. ispjeva je jahvi zbog kuša benjaminovca.

베트남어

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, tôi nương náu mình nơi ngài; xin hãy cứu tôi khỏi kẻ rượt đuổi tôi, và thoát giải tôi,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

pred sobom imaš Šimeja, sina gerina, benjaminovca iz bahurima, koji me užasnim kletvama proklinjao onoga dana kad sam bježao u mahanajim. ali mi je on sišao u susret na jordan i zakleh mu se jahvom: 'neæu te pogubiti maèem.'

베트남어

nầy còn kẻ ở với con, là si-mê -i, con trai ghê-ra, người bên-gia-min, ở a-hu-rim, là kẻ lấy những lời độc ác mà nguyền rủa cha trong ngày cha đi đến ma-ha-na-im; nhưng nó xuống đón cha tại giô-đanh, thì cha đã nhơn danh Ðức giê-hô-va mà thề với nó rằng: ta sẽ chẳng giết ngươi bằng gươm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,030,604,174 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인