전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tualjka. davidova. ispjeva je jahvi zbog kua benjaminovca.
hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, tôi nương náu mình nơi ngài; xin hãy cứu tôi khỏi kẻ rượt đuổi tôi, và thoát giải tôi,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
pred sobom ima imeja, sina gerina, benjaminovca iz bahurima, koji me uasnim kletvama proklinjao onoga dana kad sam bjeao u mahanajim. ali mi je on siao u susret na jordan i zakleh mu se jahvom: 'neæu te pogubiti maèem.'
nầy còn kẻ ở với con, là si-mê -i, con trai ghê-ra, người bên-gia-min, ở a-hu-rim, là kẻ lấy những lời độc ác mà nguyền rủa cha trong ngày cha đi đến ma-ha-na-im; nhưng nó xuống đón cha tại giô-đanh, thì cha đã nhơn danh Ðức giê-hô-va mà thề với nó rằng: ta sẽ chẳng giết ngươi bằng gươm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: