검색어: bludnice (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

bludnice

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

tada doðoše dvije bludnice kralju i stadoše preda nj.

베트남어

bấy giờ, có hai con bợm đến cùng vua, đứng trước mặt vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

protjerao je iz zemlje posveæene bludnice i uklonio sve idole koje njegovi oci bijahu naèinili.

베트남어

người đuổi bợm vĩ gian khỏi xứ, và dạy hết thảy hình tượng mà tổ phụ người đã làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

neka ne bude svetišne bludnice meðu izraelskim kæerima i neka ne bude svetišnog bludnika meðu izraelskim sinovima!

베트남어

mặc dầu sự hứa nguyện ngươi thể nào, chớ đem vào nhà của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, hoặc tiền công của một con đĩ, hay là giá trả cho một con chó; vì cả hai đều lấy làm gớm ghiếc cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

vani pak ostaju psi i vraèari, bludnice, ubojice i idolopoklonici i tko god ljubi i èini laž."

베트남어

những loài chó, những thuật sĩ, những kẻ tà dâm, những kẻ giết người, những kẻ thờ hình tượng, và những kẻ ưa thích cùng làm sự giả dối đều ở ngoài hết thảy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

eto plaæe za razvrat bludnice, ljupke ljubaznice, vješte èarobnice koja je zavodila narode svojim razvratom i plemena svojim èaranjima.

베트남어

Ðó là vì cớ rất nhiều sự dâm đãng của con đĩ tốt đẹp khéo làm tà thuật ấy; nó bán các nước bởi sự dâm đãng, và bán các họ hàng bởi sự tà thuật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"uzmi citaru i skiæi se gradom, bludnice zaboravljena! sviraj lijepo, pjevaj mnogo, da te se spomenu!"

베트남어

hỡi kỵ nữ đã bị quên kia, hãy lấy đờn cầm, dạo chơi thành phố! khảy cho hay, ca đi ca lại, hầu cho người ta nhớ đến mầy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a onoj dvojici što su uhodili zemlju reèe jošua: "idite u kuæu one bludnice pa izvedite ženu sa svima njezinima, kako joj se zakleste."

베트남어

bấy giờ, giô-suê nói cùng hai người đã đi do thám xứ mà rằng: hãy vào trong nhà kỵ nữ, biểu nàng và mọi người thuộc về nàng đi ra, y như hai ngươi đã thề cùng nàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

tako se on vrati k judi pa reèe: "nisam je mogao naæi. osim toga, ljudi mi u mjestu rekoše da ondje nije nikad bilo bludnice."

베트남어

bạn bèn trở về giu-đa mà rằng: tôi kiếm nàng không đặng; và dân nơi đó có nói: ở đây chẳng có một kỵ nữ nào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

doista, ivan doðe k vama putom pravednosti i vi mu ne povjerovaste, a carinici mu i bludnice povjerovaše. vi pak, makar to vidjeste, ni kasnije se ne predomisliste da mu povjerujete."

베트남어

vì giăng đã theo đường công bình đến cùng các ngươi, nhưng các ngươi không tin, còn những kẻ thâu thuế và phường dĩ điếm đã tin người; và các ngươi, khi đã thấy điều ấy, sau cũng không ăn năn đặng tin người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

jošua, sin nunov, posla potajno iz Šitima dvojicu uhoda s nalogom: "idite, izvidite podruèje, osobito jerihon." oni odu i stignu u kuæu bludnice koja se zvala rahaba i ondje prenoæe.

베트남어

giô-suê, con trai của nun, từ si-tim mật sai hai người do thám mà rằng: hãy đi do thám xứ, nhất là giê-ri-cô. vậy, hai người ấy đi đến nhà của một kỵ nữ tên là ra-háp, và ngụ tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,772,878,101 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인