검색어: djeteta (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

djeteta

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

no nisu imali djeteta jer elizabeta bijaše nerotkinja, a oboje veæ poodmakle dobi.

베트남어

hai người không có con, vì Ê-li-sa-bét son sẻ, và cả hai đều cao tuổi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

u njoj mu ne dade ni stope baštine, nego obeæa dati je u posjed njemu i potomstvu njegovu nakon njega, premda još nije imao djeteta.

베트남어

ngài chẳng ban cho người sản nghiệp gì trong xứ nầy, dầu một thẻo đất lọt bàn chơn cũng không, nhưng ngài hứa ban xứ nầy làm kỉ vật cho người và dòng dõi người nữa, dẫu bấy giờ người chưa có con cái mặc lòng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i koji su god èuli, razmišljahu o tome pitajuæi se: "Što li æe biti od ovoga djeteta?" uistinu, ruka gospodnja bijaše s njime.

베트남어

ai nghe cũng ghi vào lòng mà nói rằng: Ấy vậy, con trẻ đó sẽ ra thể nào? vì tay chúa ở cùng con trẻ ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

"uèitelju, mojsije nam napisa: umre li èiji brat i ostavi ženu, a ne ostavi djeteta, neka njegov brat uzme tu ženu te podigne porod bratu svomu.

베트남어

thưa thầy, môi-se đã ban cho chúng tôi luật nầy: nếu một người kia có anh em qua đời, để vợ lại, không con, thì người kia phải lấy vợ góa đó đặng nối dòng dõi cho anh em mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

samuel mu odvrati: "kao što je tvoj maè mnogim ženama oteo djecu, tako æe meðu ženama tvoja majka ostati bez djeteta!" i samuel posijeèe agaga pred jahvom u gilgalu.

베트남어

nhưng sa-mu-ên nói cùng người rằng: hễ gươm ngươi đã làm người đờn bà không có con thế nào, thì mẹ ngươi cũng sẽ không có con thể ấy. sa-mu-ên bèn giết a-ga trước mặt Ðức giê-hô-va tại chính ghinh-ganh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

i kad je pripovijedao kralju o uskrisenju djeteta, eto žene kojoj je elizej oživio sina; ona se obrati kralju radi svoje kuæe i njive. a gezahi reèe: "gospodaru kralju, evo one žene i evo njena sina koga je elizej oživio."

베트남어

ghê-ha-xi đang thuật cho vua hay thế nào Ê-li-sê đã khiến một kẻ chết sống lại, kìa có người đàn bà là mẹ của đứa con trai mà Ê-li-sê đã khiến cho sống lại, đến kêu nài vua về việc nhà và đồng ruộng mình. ghê-ha-xi tâu rằng: Ôi vua chúa tôi! kìa là người đờn bà ấy, và này là con trai nàng mà Ê-li-sê đã làm cho sống lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,025,461,565 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인