검색어: dvanaest (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

dvanaest

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

sinova harifovih: stotinu i dvanaest;

베트남어

về con cháu ha-ríp, một trăm mười hai người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jedno more i dvanaest volova pod njim;

베트남어

biển đúc nguyên miếng một và mười hai con bò để dưới biển;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a neka je žena dvanaest godina bolovala od krvarenja,

베트남어

vả, tại đó có một người đờn bà bị bịnh mất huyết đã mười hai năm,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

dvanaest mjeseci kasnije, šetajuæi babilonskim kraljevskim dvorom,

베트남어

còn như đã truyền rằng chừa lại gốc của rễ cây đó, tức là khi nào vua đã nhận biết các từng trời cầm quyền, thì nước vua chắc sẽ thuộc về vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kad mu bijaše dvanaest godina, uziðoše po obièaju blagdanskom.

베트남어

khi ngài lên mười hai tuổi, theo lệ thường ngày lễ, cùng lên thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

osmi na ješaja s njegovim sinovima i braæom, njih dvanaest;

베트남어

cái thăm thứ tám nhằm Ê-sai, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i od ulomaka nakupiše dvanaest punih košara, a i od riba.

베트남어

người ta lượm được mười hai giỏ đầy những miếng bánh và cá còn thừa lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

deseti na Šimeja s njegovim sinovima i braæom, njih dvanaest;

베트남어

cái thăm thứ mười nhằm si-mê -i; các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kefar haamona, ofni i gaba: dvanaest gradova s njihovim selima.

베트남어

kê-pha-a-mô-nai, oùp-ni, và ghê-ba: hết thảy mười hai thành và các làng của nó;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"izaberite iz naroda dvanaest ljudi, od svakoga plemena po jednoga,

베트남어

hãy chọn trong dân sự mười hai người, mỗi chi phái một người;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

drugog dana: dvanaest junaca, dva ovna, èetrnaest jednogodišnjih janjaca bez mane.

베트남어

ngày thứ hai, các ngươi phải dâng mười hai con bò đực tơ, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

bilo je dvanaest tisuæa onih koji su izginuli toga dana, ljudi i žena - sav aj.

베트남어

trong ngày đó, hết thảy người a-hi, nam và nữ, đều bị ngã chết, số là mười hai ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ta možeš se osvjedoèiti da nema više od dvanaest dana otkad uzaðoh u jeruzalem da se poklonim.

베트남어

quan tra xét thì sẽ biết tôi vừa lên thành giê-ru-sa-lem mà thờ lạy, chưa được mười hai ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a onih dvanaest kamenova što su ih uzeli sa sobom iz jordana, jošua postavi u gilgalu.

베트남어

giô-suê dựng tại ghinh-ganh mười hai hòn đá mà dân chúng đã lấy dưới sông giô-đanh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i tako su iz izraelskih porodica - tisuæu po plemenu - za vojnu skupili dvanaest tisuæa.

베트남어

vậy, trong dân y-sơ-ra-ên người ta cứ mỗi chi phái chọn một ngàn lính, là mười hai ngàn người sắm sửa binh khí đặng ra trận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

dvanaest je lavova stajalo s obiju strana onih šest stepenica. takvo što nije bilo izraðeno ni u jednom kraljevstvu.

베트남어

lại có mười hai con sư tử đứng trên sáu nấc, bên hữu và bên tả: chẳng có nước nào làm ngai giống như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

da jedete i pijete za mojim stolom u kraljevstvu mojemu i sjedite na prijestoljima sudeæi dvanaest plemena izraelovih."

베트남어

để các ngươi được ăn uống chung bàn trong nước ta, và được ngồi ngai để xét đoán mười hai chi phái y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

"potom uzmi najboljeg brašna i od njega ispeci dvanaest pogaèa. neka u svakoj pogaèi budu dvije desetine efe.

베트남어

ngươi cũng phải lấy bột lọc, hấp mười hai ổ bánh; mỗi ổ cân nặng hai phần mười ê-pha;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

dade mu i savez obrezanja. tako rodi izaka i obreza ga osmi dan, izak jakova, jakov dvanaest rodozaèetnika."

베트남어

Ðoạn, Ðức chúa trời ban cho người sự giao ước về phép cắt bì. Ấy vậy, khi Áp-ra-ham đã sanh một con trai là y-sác, thì làm phép cắt bì cho, trong ngày thứ tám; y-sác làm phép cắt bì cho gia-cốp, và gia-cốp làm phép ấy cho mười hai tổ phụ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

i kojemu se dovinuti nada dvanaest plemena naših, svesrdno noæu i danju služeæi bogu. za tu me nadu, kralju, tuže Židovi.

베트남어

lại mười hai chi phái chúng tôi, lấy lòng sốt sắng thờ phượng Ðức chúa trời, cả đêm và ngày, mà trông đợi lời hứa ấy được trọn. muôn tâu, thật là vì sự trông cậy đó mà tôi bị người giu-đa kiện cáo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,230,502 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인