검색어: izabranici (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

izabranici

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

izraelov rod njegov je sluga, sinovi jakovljevi njegovi izabranici.

베트남어

hãy nhớ lại công việc mầu của ngài đã làm, những phép lạ ngài, và lời xét đoán của miệng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

abrahamov rod sluga je njegov, sinovi jakovljevi njegovi izabranici!

베트남어

hãy nhớ lại những việc lạ lùng ngài đã làm, các dấu kỳ và đoán ngữ mà miệng ngài đã phán.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

zaodjenite se dakle - kao izabranici božji, sveti i ljubljeni - u milosrdno srce, dobrostivost, poniznost, blagost, strpljivost

베트남어

vậy anh em là kẻ chọn lựa của Ðức chúa trời, là người thánh và rất yêu dấu của ngài, hãy có lòng thương xót. hãy mặc lấy sự nhơn từ, khiêm nhường, mềm mại, nhịn nhục,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

neæe se više graditi da drugi stanuju ni saditi da drugi uživa: vijek naroda moga bit æe k'o vijek drveta, izabranici moji dugo æe uživati plodove ruku svojih.

베트남어

họ chẳng xây nhà cho người khác ở, chẳng trồng vườn nho cho người khác ăn; vì tuổi dân ta sẽ như tuổi cây, những kẻ lựa chọn của ta sẽ hằng hưởng công việc tay mình làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ratovat æe protiv jaganjca, ali æe ih pobijediti jaganjac - i njegovi pozvanici, izabranici, vjernici - jer on je gospodar gospodara i kralj kraljeva."

베트남어

chúng chiến tranh cùng chiên con, chiên con sẽ được thắng, vì là chúa của các chúa, vua của các vua; và những kẻ được kêu gọi, những kẻ được chọn cùng những kẻ trung tín đều ở với chiên con, cũng thắng được chúng nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,740,262,170 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인