전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
izraelska
do thái
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
izraelska (fonetiÄna)
do thái (ngữ âm)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nato se sva izraelska zajednica povuèe ispred mojsija.
cả hội chúng y-sơ-ra-ên bèn lui ra khỏi mặt môi-se.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
u pustinji sva izraelska zajednica poène mrmljati protiv mojsija i arona.
cả hội chúng y-sơ-ra-ên oán trách môi-se và a-rôn tại nơi đồng vắng,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
pade i vie neæe ustati djevica izraelska. na tlu svojem ona lei, nikog da je digne.
gái đṀng trinh của y-sơ-ra-ên đã ngã xuống, sẽ không dậy nữa; nó đã bị ném bỏ trên đất nó, mà không ai đỡ dậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
pusta bijahu sela izraelska dok ne ustadoh ja, debora, dok ne ustadoh kao majka izraelu.
trong y-sơ-ra-ên thiếu quan trưởng, cho đến chừng ta là Ðê-bô-ra chổi dậy như một người mẹ trong y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
pred njima istjera pogane, konopom im podijeli batinu, pod atorjem njihovim naseli plemena izraelska.
ngài cũng đuổi các dân khỏi trước mặt chúng nó, bắt thăm và chia xứ làm sản nghiệp cho họ, khiến các chi phái y-sơ-ra-ên ở trong trại của các dân ấy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
Èuvajte ga do èetrnaestoga dana ovoga mjeseca. a onda neka ga sva izraelska zajednica zakolje kad se spusti suton.
đoạn để dành cho đến ngày mười bốn tháng nầy; rồi cả hội chúng y-sơ-ra-ên sẽ giết nó, vào lối chiều tối.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
razorit æe se uzviice izakove, opustjeti svetita izraelska, i s maèem æu ustati na kuæu jeroboamovu."
các nơi cao của y-sác sẽ bị hoang vu, các nơi thánh của y-sơ-ra-ên sẽ bị hủy phá, và ta sẽ dấy lên dùng gươm đánh nhà giê-rô-bô-am.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sva izraelska zajednica po jahvinoj zapovijedi krene dalje iz pustinje sina. utabore se kod refidima. tu nije bilo vode da narod pije.
cả hội chúng y-sơ-ra-ên đi từ đồng vắng sin, đi từng trạm, tùy theo lịnh Ðức giê-hô-va, đóng trại tại rê-phi-đim; ở đó chẳng có nước cho dân sự uống.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
"ako sva izraelska zajednica nehotièno pogrijei poèinivi togod to je jahve zabranio pa tako postanu krivi a ne budu svjesni krivnje,
nếu cả hội chúng y-sơ-ra-ên vì lầm lỡ phạm một trong các điều răn của Ðức giê-hô-va, và làm điều không nên làm, mà vốn không tự biết, và vì cớ đó phải mắc tội;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mojsije, aron i sva izraelska zajednica uèine tako s levitima; kako je jahve naredio mojsiju za levite, tako im izraelci i uèine.
vậy, môi-se, a-rôn, và cả hội dân y-sơ-ra-ên, đối cùng người lê-vi làm hết mọi điều Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se về họ; dân y-sơ-ra-ên đối cùng người lê-vi đều làm như vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
potom krenu iz elima, i sva izraelska zajednica doðe u pustinju sin, koja je izmeðu elima i sinaja, petnaestoga dana drugoga mjeseca nakon odlaska iz zemlje egipatske.
nhằm ngày mười lăm tháng hai, sau khi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, cả hội chúng y-sơ-ra-ên ở nơi Ê-lim đi đến đồng vắng sin, nằm về giữa khoảng Ê-lim và si-na -i.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ali k njemu doðe èovjek boji i reèe: "kralju, neka ne ide s tobom izraelska vojska, jer jahve nije s izraelcima ni s efrajimovim sinovima,
nhưng có người của Ðức chúa trời đến nói với người rằng: hỡi vua! đạo binh y-sơ-ra-ên chớ kéo đi với vua; vì Ðức giê-hô-va chẳng ở cùng y-sơ-ra-ên, chẳng ở cùng các con cháu Ép-ra-im.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
to su batine koje su sveæenik eleazar i joua, sin nunov, i glavari izraelskih plemena podijelili drijebom meðu plemena izraelska u ilu, pred jahvom, na vratima atora sastanka. tako je zavena razdioba zemlje.
Ðó là các sản nghiệp mà thầy tế lễ Ê-lê-a-sa, giô-suê, con trai của nun, và các trưởng tộc của những chi phái dân y-sơ-ra-ên, bắt thăm phân phát cho, tại si-lô, ở cửa hội mạc trước mặt Ðức giê-hô-va. Ấy họ chia xong xứ là như vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: