검색어: kradljivci (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

kradljivci

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

svi koji doðoše prije mene, kradljivci su i razbojnici; ali ih ovce ne poslušaše.

베트남어

hết thảy những kẻ đã đến trước ta đều là quân trộm cướp; nhưng chiên không nghe chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ni kradljivci, ni lakomci, ni pijanice, ni psovaèi, ni razbojnici neæe baštiniti kraljevstva božjega.

베트남어

chớ tự dối mình: phàm những kẻ tà dâm, kẻ thờ hình tượng, kẻ ngoại tình, kẻ làm giáng yểu điệu, kẻ đắm nam sắc, kẻ trộm cướp, kẻ hà tiện, kẻ say sưa, kẻ chưởi rủa, kẻ chắt bóp, đều chẳng hưởng được nước Ðức chúa trời đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"ne zgræite sebi blago na zemlji, gdje ga moljac i rða nagrizaju i gdje ga kradljivci potkapaju i kradu.

베트남어

các ngươi chớ chứa của cải ở dưới đất, là nơi có sâu mối, ten rét làm hư, và kẻ trộm đào ngạch khoét vách mà lấy;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

"doðu li k tebi lupeži il' kradljivci noæni, kako li æeš biti oplijenjen! neæe li te okrasti po miloj volji? doðu li trgaèi k tebi, zar æe i pabirka ostaviti?

베트남어

ngươi bị hủy diệt là thể nào! nếu kẻ trộm hay là kẻ cướp ban đêm đến ngươi, thì há chẳng chỉ cướp lấy vừa đủ mà thôi sao? nếu những người hái nho đến cùng ngươi, há chẳng để sót lại một vài buồng nho sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,765,706,704 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인