검색어: nadglednike (크로아티아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

u svakom gradu koji ti dade jahve, bog tvoj, postavi suce i nadglednike za svoja plemena da narodom pravedno upravljaju.

베트남어

ngươi phải tùy từng chi phái mình lập những quan án trong các thành mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi; những quan án ấy sẽ xử đoán dân sự cách công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

saberite k meni sve starješine svojih plemena i svoje nadglednike da na njihove uši kažem ove rijeèi te da protiv njih uzmem za svjedoke nebo i zemlju.

베트남어

hãy nhóm hiệp những trưởng lão của các chi phái và quan cai các ngươi lại gần ta; ta sẽ cho họ nghe những lời nầy nơi lỗ tai, và ta bắt trời cùng đất làm chứng nghịch cùng họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i postaviše nad njima nadglednike da ih tlaèe teškim radovima. tako su faraonu sagradili gradove-skladišta: pitom i ramses.

베트남어

vậy, người Ê-díp-tô bèn đặt các kẻ đầu xâu để bắt dân y-sơ-ra-ên làm xâu khó nhọc; họ xây thành phi-thom và ram-se dùng làm kho tàng cho pha-ra-ôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

zato sam uzeo prvake iz vaših plemena, ljude pametne i ugledne, te ih postavio za poglavare: tisuænike, stotnike, pedesetnike, desetnike i vaše plemenske nadglednike.

베트남어

bấy giờ, ta chọn lấy những người quan trưởng của các chi phái, là những người khôn ngoan, có tiếng, lập lên làm quan tướng các ngươi, hoặc cai ngàn người, hoặc cai trăm người, hoặc cai năm mươi người, hoặc cai mười người, và làm quản lý trong những chi phái của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,944,546,234 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인