검색어: oskvrnjivahu (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

oskvrnjivahu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

jer nisu vršili mojih zakona i jer prezreše moje uredbe i jer subote moje oskvrnjivahu i oèi upirahu u kumire svojih otaca.

베트남어

vì chúng nó không vâng làm mạng lịnh ta, nhưng đã bỏ lệ luật ta, đã phạm những ngày sa-bát ta, và mắt chúng nó đã hướng về các thần tượng của tổ phụ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jer odbaciše moje zakone, i ne hodiše po mojim uredbama, i subote moje oskvrnjivahu, a srce im iðaše za njihovim kumirima.

베트남어

vì chúng nó đã bỏ mạng lịnh ta, không noi theo lệ luật ta, và phạm những ngày sa-bát ta; bởi lòng chúng nó đã hướng về thần tượng mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ali se i u pustinji dom izraelov odmetnu od mene: nisu hodili po mojim uredbama; odbaciše moje zakone, koje svatko mora vršiti da bi živio; subote moje oskvrnjivahu. i zato odluèih u pustinji gnjev svoj na njih izliti da ih zatrem.

베트남어

nhưng nhà y-sơ-ra-ên nổi loạn nghịch cùng ta trong đồng vắng. chúng nó không noi theo lệ luật ta, khinh bỏ mạng lịnh ta, là điều nếu người ta làm theo thì được sống bởi nó, và phạm các ngày sa-bát ta nặng lắm. bấy giờ ta nói ta sẽ đổ cơn giận ta trên chúng nó trong đồng vắng, đặng diệt hết đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,312,761 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인