검색어: oskvrnuli (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

oskvrnuli

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

oskvrnuli su žene na sionu i djevice u gradovima judejskim.

베트남어

chúng nó đã làm nhục đờn bà tại si-ôn, và gái đồng trinh trong các thành giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

knezovi su tvoji oskvrnuli svetište. tad izruèih jakova prokletstvu, i poruzi izraela.

베트남어

vậy nên ta làm nhục các quan trưởng của nơi thánh; ta sẽ bắt gia-cốp làm sự rủa sả, và y-sơ-ra-ên làm sự gièm chê.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

spomeni se, bože moj, ovih ljudi, jer su oskvrnuli sveæeništvo i zavjet sveæenièki i levitski.

베트남어

hỡi Ðức chúa trời tôi ôi! xin nhớ lại chúng nó, vì chúng nó đã làm ô uế chức tế lễ và sự giao ước của chức tế lễ và của người lê-vi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

dvostruko æu naplatiti njihovo bezakonje i grijehe njihove, jer su truplima svojih grozota oskvrnuli moju zemlju i moju baštinu ispunili gnusobama."

베트남어

trước hết ta sẽ báo sự gian ác và tội lỗi chúng nó gấp hai, vì chúng nó đã làm ô uế đất ta bởi những sự gớm ghiếc làm đầy dẫy sản nghiệp ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

podigni oèi na goleti i pogledaj: gdje te to nisu oskvrnuli? na putovima si ih doèekivala kao arapin u pustinji. ti si oskvrnula zemlju bludom i opaèinom svojom,

베트남어

hãy ngước mắt xem các gò hoang; có nơi nào mà ngươi chẳng hành dâm? người đã ngồi bên đường để chờ đợi người yêu, như người a rạp trong đồng vắng; và ngươi đã đem sự đâm loạn bậy bạ mà làm dơ nhớp đất nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,463,287 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인