검색어: pomazanika (크로아티아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

pogledaj, štite naš, bože, pogledaj lice pomazanika svoga!

베트남어

vì một ngày trong hành lang chúa đáng hơn một ngàn ngày khác. thà tôi làm kẻ giữ cửa trong nhà Ðức chúa trời tôi, hơn là ở trong trại kẻ dữ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a sada ti ga odbi i odbaci, silno se razgnjevi na pomazanika svoga.

베트남어

chúa đã gớm ghê giao ước kẻ tôi tớ chúa, và quăng mão triều người xuống bụi đất mà làm nó ra phàm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

on reèe: "to su dva pomazanika koji stoje pred gospodarem sve zemlje."

베트남어

người bèn nói rằng: Ấy là hai người chịu xức dầu, đứng bên chúa của cả đất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

pa od gospodina doðu vremena rashlade te on pošalje vama unaprijed namijenjenog pomazanika, isusa."

베트남어

hầu cho kỳ thơ thái đến từ chúa, và chúa sai Ðấng christ đã định cho các ngươi, tức là jêsus,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

bože jahve, ne odvrati lica od svog pomazanika, spomeni se milostÄi što ih dade sluzi svome davidu!"

베트남어

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời! xin chớ từ bỏ kẻ chịu xức dầu của chúa; khá nhớ lại các sự nhân từ của chúa đối với Ða-vít, là kẻ tôi tớ ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ali sarvijin sin abišaj progovori i reèe: "zar Šimej ne zaslužuje smrt što je proklinjao pomazanika jahvina?"

베트남어

nhưng Ða-vít đáp cùng người rằng: hãy các con trai xê-ru-gia, ta có can hệ chi với các ngươi chăng, mà ngày nay các ngươi ở với ta khác nào kẻ cừu địch? trong một ngày như vậy, người ta há có thể sai giết một người trong y-sơ-ra-ên ư? ngày nay có lẽ nào ta không hiểu rằng ta là vua của y-sơ-ra-ên sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ne dao mi jahve da dignem ruku na pomazanika jahvina! nego uzmi sada koplje što mu je kod uzglavlja i vrè za vodu, pa hajdemo!"

베트남어

nguyện Ðức giê-hô-va giữ, chớ cho tôi tra tay vào kẻ chịu xức dầu của ngài! ta xin ngươi chỉ hãy lấy cây giáo nơi đầu giường người cùng cái bình nước, rồi chúng ta hãy đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a jahve æe vratiti svakome po njegovoj pravdi i po njegovoj vjernosti: danas te jahve bijaše predao u moje ruke, ali nisam htio diæi ruke svoje na pomazanika jahvina.

베트남어

Ðức giê-hô-va sẽ báo trả cho mọi người tùy theo sự công bình và trung tín của người; vì ngày nay ngài đã phó vua vào tay tôi, mà tôi không khứng tra tay vào đấng chịu xức dầu của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

koji se protive jahvi, padaju, svevišnji grmi s nebesa. jahve sudi meðama zemlje, daje silu svojemu kralju, uzdiže snagu pomazanika svoga."

베트남어

kẻ nào chống cãi Ðức giê-hô-va sẽ bị phá tan! từ trên trời cao, Ðức giê-hô-va sẽ sấm sét cùng chúng nó. ngài sẽ đoán xét bốn phương của đất, ban thế lực cho vua ngài, và làm cho quyền năng Ðấng chịu xức dầu của ngài ra lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

i sedmi anðeo zatrubi. i na nebu odjeknuše silni glasovi: "uspostavljeno je nad svijetom kraljevstvo gospodara našega i pomazanika njegova i kraljevat æe u vijeke vjekova!"

베트남어

vị thiên sứ thứ bảy thổi loa, có những tiếng lớn vang ra trên trời rằng: từ nay nước của thế gian thuộc về chúa chúng ta và Ðấng christ của ngài, ngài sẽ trị vì đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

i zaèujem glas na nebu silan: "sada nasta spasenje i snaga i kraljevstvo boga našega i vlast pomazanika njegova! jer zbaèen je tužitelj braæe naše koji ih je dan i noæ optuživao pred bogom našim.

베트남어

tôi lại nghe trên trời có tiếng lớn rằng: bây giờ sự cứu rỗi, quyền năng, và nước Ðức chúa trời chúng ta đã đến cùng quyền phép của Ðấng christ ngài nữa; vì kẻ kiện cáo anh em chúng ta, kẻ ngày đêm kiện cáo chúng ta trước mặt Ðức chúa trời, nay đã bị quăng xuống rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a david mu još doviknu: "tvoja krv na tvoju glavu! tvoja su usta posvjedoèila protiv tebe kad si rekao: 'ja sam ubio pomazanika jahvina.'" p

베트남어

Ðoạn, Ða-vít gọi một người trai trẻ mà nói rằng: hãy lại gần, xông đánh hắn! người ấy đánh hắn, và hắn chết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,920,987,351 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인