전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
njemu i oholiabu, sinu ahisamakovu, od plemena danova, udijeli i sposobnost da pouèavaju druge.
ngài lại phú cho người tài dạy dỗ, và cũng đồng ban cho Ô-hô-li-áp, con của a-hi-sa-mạc, trong chi phái Ðan nữa;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
proroci la prorièu, a sveæenici pouèavaju na svoju ruku. a mojem narodu to omilje! al' to æete raditi na kraju?
những kẻ tiên tri nói tiên tri dối, các thầy tế lễ bởi đó mà cầm quyền! dân ta đều lấy làm ưa thích. khi đến cuối cùng, các ngươi sẽ làm thế nào?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
glavari njegovi sude prema mitu, sveæenici njegovi pouèavaju radi zarade, proroci njegovi bale za novac. a na jahvu se oni pozivaju i govore: 'nije li jahve u naoj sredini? neæe na nas zlo navaliti.'
các quan trưởng xét đoán vì của hối lộ, các thầy tế lễ dạy dỗ vì tiền công, còn các kẻ tiên tri nói tiên tri vì bạc; rồi chúng nó nương cậy Ðức giê-hô-va mà rằng: Ðức giê-hô-va há chẳng ở giữa chúng ta sao? tai vạ sẽ chẳng đến trên chúng ta!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: