검색어: pouèavaju (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

pouèavaju

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

njemu i oholiabu, sinu ahisamakovu, od plemena danova, udijeli i sposobnost da pouèavaju druge.

베트남어

ngài lại phú cho người tài dạy dỗ, và cũng đồng ban cho Ô-hô-li-áp, con của a-hi-sa-mạc, trong chi phái Ðan nữa;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

proroci laž prorièu, a sveæenici pouèavaju na svoju ruku. a mojem narodu to omilje! al' što æete raditi na kraju?

베트남어

những kẻ tiên tri nói tiên tri dối, các thầy tế lễ bởi đó mà cầm quyền! dân ta đều lấy làm ưa thích. khi đến cuối cùng, các ngươi sẽ làm thế nào?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

glavari njegovi sude prema mitu, sveæenici njegovi pouèavaju radi zarade, proroci njegovi bale za novac. a na jahvu se oni pozivaju i govore: 'nije li jahve u našoj sredini? neæe na nas zlo navaliti.'

베트남어

các quan trưởng xét đoán vì của hối lộ, các thầy tế lễ dạy dỗ vì tiền công, còn các kẻ tiên tri nói tiên tri vì bạc; rồi chúng nó nương cậy Ðức giê-hô-va mà rằng: Ðức giê-hô-va há chẳng ở giữa chúng ta sao? tai vạ sẽ chẳng đến trên chúng ta!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,704,048 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인