전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ako je dakle sotona sam na sebe ustao i razdijelio se, ne moe opstati, nego mu je kraj.
vậy, nếu quỉ sa-tan tự dấy lên nghịch cùng mình, tất nó bị chia xẻ ra, không thể còn được; song nó đã gần đến cùng rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
vidite, razdijelio sam drijebom u batinu vaim plemenima sve narode koji su ostali i sve one narode koje sam istrijebio od jordana do velikog mora na zapadu.
kìa, tùy theo chi phái, ta đã bắt thăm cấp cho các ngươi làm sản nghiệp xứ chưa đánh lấy, và xứ của những dân tộc mà ta đã diệt, từ sông giô-đanh cho đến biển lớn, về phía mặt trời lặn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
david je razdijelio na redove njih i sadoka, od eleazarovih sinova, i ahimeleka, od itamarovih sinova, po njihovu redu u njihovoj slubi.
Ða-vít khiến xa-đốc, con cháu Ê-lê-a-sa, và a-hi-mê-léc, con cháu y-tha-ma, phân ban thứ cho chúng tùy theo chức việc chúng làm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i dao si im kraljevstva i narode i razdijelio ih granicama: zaposjeli su zemlju sihona, kralja hebonskoga, i zemlju oga, kralja baanskoga.
vả lại, chúa ban cho chúng những nước và dân tộc, và phân phát nước ấy cho chúng; chúng nhận được nước của si-hôn, tức nước của vua hết-bôn, và nước của oùc, vua ba-san.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: