검색어: razdijelio (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

razdijelio

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

ako je dakle sotona sam na sebe ustao i razdijelio se, ne može opstati, nego mu je kraj.

베트남어

vậy, nếu quỉ sa-tan tự dấy lên nghịch cùng mình, tất nó bị chia xẻ ra, không thể còn được; song nó đã gần đến cùng rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

vidite, razdijelio sam ždrijebom u baštinu vašim plemenima sve narode koji su ostali i sve one narode koje sam istrijebio od jordana do velikog mora na zapadu.

베트남어

kìa, tùy theo chi phái, ta đã bắt thăm cấp cho các ngươi làm sản nghiệp xứ chưa đánh lấy, và xứ của những dân tộc mà ta đã diệt, từ sông giô-đanh cho đến biển lớn, về phía mặt trời lặn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

david je razdijelio na redove njih i sadoka, od eleazarovih sinova, i ahimeleka, od itamarovih sinova, po njihovu redu u njihovoj službi.

베트남어

Ða-vít khiến xa-đốc, con cháu Ê-lê-a-sa, và a-hi-mê-léc, con cháu y-tha-ma, phân ban thứ cho chúng tùy theo chức việc chúng làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i dao si im kraljevstva i narode i razdijelio ih granicama: zaposjeli su zemlju sihona, kralja hešbonskoga, i zemlju oga, kralja bašanskoga.

베트남어

vả lại, chúa ban cho chúng những nước và dân tộc, và phân phát nước ấy cho chúng; chúng nhận được nước của si-hôn, tức nước của vua hết-bôn, và nước của oùc, vua ba-san.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,726,494,779 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인