전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i sastavi ih u jedno drvo da budu kao jedno u tvojoj ruci!
hãy để gậy nầy với gậy kia hiệp làm một, đặng làm thành một cây trong tay ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
sastavi pet zavjesa napose, a onda opet drugih est zavjesa napose. estu zavjesu podvostruèi na proèelju atora.
ngươi hãy kết năm bức màn nầy riêng ra, và sáu bức màn kia riêng ra; nhưng hãy gấp đôi bức màn thứ sáu ở trước đền tạm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
onda napravi pedeset kopèa od zlata. zavjese zatim kopèama sastavi jednu s drugom. tako æe prebivalite biti jedna cjelina.
cũng hãy làm năm mươi cái móc bằng vàng, rồi móc bức nguyên nầy qua bức nguyên kia, hầu cho đền tạm kết lại thành một.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
mojsije die svoj tap prema nebu. jahve zagrmje i pusti tuèu i munje sastavi sa zemljom. sipao je jahve tuèu po zemlji egipæana.
môi-se bèn giơ gậy mình lên trời, Ðức giê-hô-va làm cho sấm động, mưa đá sa, lửa chạy trên mặt đất. vậy, Ðức giê-hô-va khiến mưa đá sa trên xứ Ê-díp-tô.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
dotle se benjaminovi sinovi skupie za abnerom, sastavie èetu i stadoe na vrh breuljka ame.
dân bên-gia-min hiệp lại cùng Áp-ne, làm thành một đạo, và dừng lại trên chót một gò nỗng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: