검색어: sveæenikov (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

sveæenikov

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

kad zemljište bude osloboðeno u jubilejskoj godini, neka se posveti jahvi kao zavjetovano zemljište i postane sveæenikov posjed.

베트남어

khi đến năm hân hỉ, ruộng ra khỏi tay chủ mua, thì sẽ trở nên thánh, biệt riêng ra cho Ðức giê-hô-va như một sở ruộng cấm: nó sẽ làm sản nghiệp cho thầy tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"neka nijedan svjetovnjak ne blaguje od prinosa; ni ukuæanin ni sveæenikov sluga ne smije jesti od svetoga prinosa.

베트남어

chẳng một kẻ khách ngoại bang nào được ăn vật thánh; kẻ nào ở tại nhà thầy tế lễ hay là người làm mướn, cũng chẳng được ăn vật thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ni za prava sveæenika nasuprot narodu: kad bi tko prinosio žrtvu, došao bi sluga sveæenikov, dok se meso još kuhalo, s trorogom vilicom u ruci

베트남어

các thầy tế lễ thường đãi dân sự như vầy: phàm khi có ai dâng của lễ, thì tôi tớ thầy tế lễ đến lúc người ta nấu thịt, tay cầm chĩa ba,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

tako i prije nego bi se spalilo salo, došao bi sluga sveæenikov i rekao èovjeku koji je prinosio žrtvu: "daj mi mesa da ispeèem sveæeniku! on neæe od tebe kuhana mesa nego samo sirovo."

베트남어

lại trước khi xông mỡ, kẻ tôi tớ thầy tế lễ cũng đến nói cùng người dâng của lễ rằng: hãy đưa thịt để nướng cho thầy tế lễ; người không nhậm thịt luộc của ngươi, nhưng chỉ nhậm thịt sống mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,792,505,911 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인