전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tÓa i mene je duh boji stvorio, dah svesilnoga oivio mene.
thần Ðức chúa trời đã sáng tạo tôi, hơi thở của Ðấng toàn năng ban cho tôi sự sống.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
moe li dubine boje proniknuti, dokuèiti savrenstvo svesilnoga?
nếu ông dò xét, há có thể hiểu biết được sự mầu nhiệm của Ðức chúa trời, và thấu rõ Ðấng toàn năng sao?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tko odbija milost blinjemu svojemu, prezreo je strah od boga svesilnoga.
kẻ gần xui té, đáng được bạn bầu thương xót đến, e kẻo người bỏ sự kính sợ Ðấng toàn năng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a to mi je bog odozgo dosudio, kakva mi je batina od svesilnoga?
vì phần do Ðức chúa trời ở trên trời, và cơ nghiệp do Ðấng toàn năng ở nơi cao, là đí gì?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
vlastitim oèima nek' rasap svoj vidi, neka se napije srdbe svesilnoga!
khá chính con mắt hắn xem thấy điều hư hoại mình, và uống được sự thạnh nộ của Ðấng toàn năng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
proroèanstvo onoga koji rijeèi boje slua, koji vidi viðenja svesilnoga, koji pada i oèi mu se otvaraju.
lời ca của người nghe lời Ðức chúa trời, xem sự hiện thấy của Ðấng toàn năng, sấp mình xuống và mắt mở ra:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
strijele svesilnoga u mojem su mesu, ljuti otrov njihov ispija mi duu, boje se strahote oborile na me.
bởi vì các tên của Ðấng toàn năng trúng nhằm tôi; tâm hồn tôi uống nọc độc của tên ấy; sự kinh khiếp của Ðức chúa trời dàn trận nghịch cùng tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
proroèanstvo onoga koji rijeèi boje slua, koji poznaje mudrost svevinjega, koji vidi viðenja svesilnoga, koji pada i oèi mu se otvaraju.
lời ca của người nghe lời Ðức chúa trời, biết sự tri thức của Ðấng chí cao, xem sự hiện thấy của Ðấng toàn năng, sấp mình xuống mà mắt tự mở ra:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: