검색어: svijeænjake (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

svijeænjake

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

zlatne svijeænjake sa svjetiljkama od èistoga zlata što su se, po propisu, trebale paliti pred debirom;

베트남어

chơn đèn, và cái thếp nó bằng vàng ròng đặng thắp trước nơi chí thánh, theo lệ đã định;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

zapovjednik uze i umivaonice, kadionice, škropionice, lonce, svijeænjake, zdjele, žrtvene pehare, uopæe sve što bijaše od zlata i srebra,

베트남어

quan đầu thị vệ, lại khuân đi cả những chén, lư hương, chậu, nồi, chơn đèn, thìa, và bát, phàm những đồ gì làm bằng vàng thì lấy vàng, đồ gì làm bằng bạc thì lấy bạc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

šipke za zlatne svijeænjake sa zlatnim svjetiljkama, prema težini svakoga svijeænjaka i njegovih svjetiljaka, i za srebrne svijeænjake prema težini svakoga svijeænjaka i njegovih svjetiljaka i prema namjeni svakog svijeænjaka;

베트남어

lại chỉ số cân về những chân đèn bằng vàng, và về những thếp đèn vàng của nó, theo cân nổi của mỗi chân và thếp nó; số cân về những chân đèn bằng bạc, theo cân nổi của mỗi chân và thếp nó, tùy cách dùng của mỗi chân đèn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,090,041 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인