검색어: trideset (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

trideset

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

a žensku procijeni trideset šekela.

베트남어

nếu là một người nữ, hãy định giá ba chục siếc-lơ bạc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

magaradi trideset tisuæa i pet stotina,

베트남어

ba mươi ngàn năm trăm con lừa,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

napisah ti trideset što savjeta što pouka

베트남어

ta há chẳng có chép cho con những điều tốt về mưu luận và về tri thức sao,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

urija hetit. svega trideset i sedam.

베트남어

u-ri người hê-tít; cộng là ba mươi bảy người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a krupne stoke trideset i šest tisuæa grla;

베트남어

ba mươi sáu ngàn con bò,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

sinovi senajini: tri tisuæe šest stotina trideset.

베트남어

họ sê-na, ba ngàn sáu trăm ba mươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kad je pelegu bilo trideset godina, rodi mu se reu.

베트남어

bê-léc được ba mươi tuổi, sanh rê-hu

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kad je serugu bilo trideset godina, rodi mu se nahor.

베트남어

sê-rúc được ba mươi tuổi, sanh na-cô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

sinova senajinih: tri tisuæe devet stotina i trideset.

베트남어

về con cháu sê-na, ba ngàn chín trăm ba mươi người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kad je arpakšadu bilo trideset i pet godina, rodi mu se Šelah.

베트남어

a-bác-sát được ba mươi lăm tuổi, sanh sê-lách.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kad su eberu bile trideset i èetiri godine, rodi mu se peleg.

베트남어

hê-be được ba mươi bốn tuổi, sanh bê-léc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ali kako ga se bojahu, izabraše trideset svadbenih drugova da budu uza nj.

베트남어

vừa thấy chàng, người ta bèn mời ba mươi gã thanh niên để kết bạn cùng chàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

adam poživje u svemu devet stotina i trideset godina. potom umrije.

베트남어

vậy, a-đam hưởng thọ được chín trăm ba mươi tuổi, rồi qua đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

bijaše ondje neki èovjek koji je trpio od svoje bolesti trideset i osam godina.

베트남어

nơi đó, có một người bị bịnh đã được ba mươi tám năm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jednoga dana david opet skupi svu izabranu momèad u izraelu, trideset tisuæa ljudi.

베트남어

Ða-vít lại nhóm hiệp hết thảy những người kén chọn của y-sơ-ra-ên, số chừng ba vạn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ljudskih je duša bilo šesnaest tisuæa, a njihov ujam za jahvu trideset i dvije osobe.

베트남어

mười sáu ngàn người, và đóng thuế cho Ðức giê-hô-va là ba mươi hai người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

bile su mu trideset i dvije godine kad se zakraljio, a kraljevao je osam godina u jeruzalemu.

베트남어

lúc lên ngôi, người đã được ba mươi hai tuổi; người cai trị tám năm tại giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

bilo je, dakle, upisanih izraelaca šest stotina i jedna tisuæa i sedam stotina i trideset.

베트남어

Ðó là những người trong dân y-sơ-ra-ên mà người ta tu bộ lại: số là sáu trăm một ngàn bảy trăm ba mươi người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a ljudskih duša - žena koje nisu poznale muškarca - bijaše u svemu trideset i dvije tisuæe.

베트남어

người nữ chưa kết bạn cùng người nam nào, hết thảy được ba mươi hai ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ako ubode roba ili ropkinju, neka vlasnik isplati njihovu gospodaru trideset srebrnih šekela, a goveèe neka se kamenuje.

베트남어

con bò báng nhằm một đứa đầy tớ trai hay gái, chủ bò phải trả ba chục siếc lơ bạc cho chủ nó; rồi bò sẽ bị ném đá chết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,038,733,341 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인