검색어: velièine (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

velièine

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

tako naèini deset podnožja: jednako salivenih, jednake velièine i oblika.

베트남어

người theo kiểu này mà làm mười viên táng, đúc một thứ, một cỡ, và một dáng với nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

hvalite ga zbog silnih djela njegovih, slavite ga zbog beskrajne velièine njegove!

베트남어

hãy thổi kèn ngợi khen ngài, gảy đờn sắt đờn cầm mà ca tụng ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

punih sto i osamdeset dana pokazivaše on bogatstvo i slavu kraljevstva svoga i velièanstveni sjaj velièine svoje.

베트남어

trong nhiều ngày, tức trong một trăm tám mươi ngày, người bày tỏ sự giàu có sang trọng của nước và sự oai nghi rực rỡ của người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i koje li prekomjerne velièine u moæi njegovoj prema nama koji vjerujemo: ona je primjerena djelotvornosti sile i snage njegove

베트남어

và biết quyền vô hạn của ngài, đối với chúng ta có lòng tin, là lớn dường nào, y theo phép tối thượng của năng lực mình,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

pa i tuðinca, koji nije od tvojega naroda izraelskog, nego je stigao iz daleke zemlje radi velièine tvoga imena i radi tvoje snažne ruke i podignute mišice, ako doðe i pomoli se u ovom domu,

베트남어

vả lại, về người ngoại bang là người chẳng thuộc về dân y-sơ-ra-ên của chúa, nhưng vì danh lớn chúa, vì cánh tay quyền năng giơ thẳng ra của ngài, họ sẽ từ xứ xa đi đến hướng về đền này mà cầu nguyện,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

zbog velièine koju mu bijaše dao drhtahu od straha pred njim narodi, plemena i jezici: on ubijaše po svojoj volji, ostavljaše na životu koga je htio, uzdizaše koga je htio, ponizivaše koga je htio.

베트남어

vì cớ ngài đã ban cho người quyền to, thì hết thảy các dân, các nước, các thứ tiếng đều run rẩy trước mặt người, và sợ hãi người. người muốn giết ai thì giết, và muốn để ai sống thì để. người nâng ai cao lên hay hạ ai thấp xuống thì tùy ý người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ovako govori jahve gospod: 'jao onima koje vezu poveze za svaèije ruke i koje prave prijevjese za glave svake velièine da ulove duše! mislite li uloviti sve duše mojega naroda a svoje duše saèuvati žive?

베트남어

bảo chúng nó rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: khốn cho những đờn bà vì mọi cùi tay may gối, và y theo tầm thước mà làm khăn cho đầu, để săn linh hồn. uûa, kìa! các ngươi muốn săn linh hồn dân ta, và giữ linh hồn nó để làm lợi cho mình hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,583,281 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인