검색어: zemlja (크로아티아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

zemlja

베트남어

trái Đất

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

koja zemlja

베트남어

quốc gia nào

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

zemlja i jezikcomment

베트남어

quốc gia và ngôn ngữcomment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

zemlja ili regija:

베트남어

quốc gia hay miền:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

ta gospodnja je zemlja i sve na njoj!

베트남어

bởi chưng đất và mọi vật chứa trong đất đều thuộc về chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

desnicu si pružio i zemlja ih proguta!

베트남어

ngài đã đưa tay hữu ra, Ðất đã nuốt chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

poèiva, miruje sva zemlja klièuæi od radosti.

베트남어

nay cả đất được yên nghỉ bình tĩnh, trổi giọng hát mừng!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

na hrpe su ih zgrtali, zemlja se njima usmrdjela.

베트남어

vua đáp rằng: Ðến ngày mai. môi-se rằng: sẽ làm y theo lời, hầu cho bệ hạ biết rằng chẳng có ai giống như giê-hô-va là Ðức chúa trời chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

sva je zemlja imala jedan jezik i rijeèi iste.

베트남어

vả, cả thiên hạ đều có một giọng nói và một thứ tiếng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

stog' je nebo uskratilo rosu, a zemlja uskratila usjeve.

베트남어

cho nên, vì cớ các ngươi, trời giữ móc lại, và đất giữ bông trái lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

jahve æe dati blagoslov i sreæu, i zemlja naša urod svoj.

베트남어

sự công bình sẽ đi trước mặt ngài, làm cho dấu chơn ngài thành con đường đáng theo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

kojima je zemlja ova bila dana kamo tuðin nije nikada stupio.

베트남어

xứ đã được ban cho chúng mà thôi, không có người ngoại bang nào được vào giữa bọn họ:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

neistražljivo je nebo u visinu, zemlja u dubinu i srce kraljevsko.

베트남어

người ta không thể dò biết bề cao của từng trời, bề sâu của đất, hay là lòng của các vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

"tima neka se razdijeli zemlja u baštinu prema broju osoba.

베트남어

phải tùy theo số các danh mà chia xứ ra cho những người nầy làm sản nghiệp;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

da bi sva zemlja upoznala putove tvoje, svi puci tvoje spasenje!

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, nguyện các dân ngợi khen chúa! nguyện muôn dân ca tụng chúa!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

"ali ipak, tako ja živ bio i slave se jahvine napunila sva zemlja,

베트남어

nhưng ta chỉ sự hằng sống ta mà quả quyết rằng, sự vinh quang của Ðức giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp trái đất!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ako je na me zemlja moja vikala, ako su s njom brazde njezine plakale;

베트남어

nếu đất tôi kêu cáo tôi, các giòng cày nó khóc với nhau;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

kad bih ogladnio, ne bih ti rekao, jer moja je zemlja i sve što je ispunja.

베트남어

nếu ta đói, ta chẳng nói cho ngươi hay; vì thế gian và muôn vật ở trong, đều thuộc về ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

jahve kraljuje: neka klièe zemlja, nek' se vesele otoci mnogi!

베트남어

Ðức giê-hô-va cai trị: đất hãy mừng rỡ; các cù lao vô số khá vui vẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

크로아티아어

dobrote tvoje, jahve, puna je zemlja; nauèi me odredbama svojim. $tet

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, đất được đầy dẫy sự nhơn từ ngài; xin hãy dạy tôi các luật lệ ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,793,251,835 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인