검색어: break muna (타갈로그어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

break muna

베트남어

마지막 업데이트: 2023-06-27
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

magtanong muna bago lumabas

베트남어

nhắc xác nhận khi thoát

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

hindi muna man ako naga rereplyhin

베트남어

bạn thật điên khùng

마지막 업데이트: 2021-08-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ipakita muna ang mga balak gawin bago ito gawin

베트남어

hiển thị ô xem thử việc trước khi làm nó

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at sinabi ni jacob, ipagbili mo muna sa akin ang iyong pagkapanganay.

베트남어

gia-cốp đáp rằng: nay anh hãy bán quyền trưởng nam cho tôi đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

na maalaman muna ito, na alin mang hula ng kasulatan ay hindi nagbuhat sa sariling pagpapaliwanag.

베트남어

trước hết, phải biết rõ rằng chẳng có lời tiên tri nào trong kinh thánh lấy ý riêng giải nghĩa được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

datapuwa't kailangan muna siyang magbata ng maraming bagay at itakuwil ng lahing ito.

베트남어

nhưng ngài trước phải chịu đau đớn nhiều, và bị dòng dõi nầy bỏ ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at nang makita ito ng fariseo, ay nagtaka na siya'y hindi muna naghugas bago mananghali.

베트남어

người pha-ri-si thấy ngài không rửa trước bữa ăn, thì lấy làm lạ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at ipinahayag sa kaniya ng espiritu santo, na di niya makikita ang kamatayan, hanggang sa makita muna niya ang cristo ng panginoon.

베트남어

Ðức thánh linh đã bảo trước cho người biết mình sẽ không chết trước khi thấy Ðấng christ của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at ang isa naman sa kaniyang mga alagad ay nagsabi sa kaniya, panginoon, tulutan mo muna akong makauwi at mailibing ko ang aking ama.

베트남어

lại một môn đồ khác thưa cùng ngài rằng: lạy chúa, xin chúa cho phép tôi về chôn cha tôi trước đã.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at ang mga ito rin naman ay subukin muna; kung magkagayo'y mamahalang may pagka diakono, kung walang kapintasan.

베트남어

những người đó cũng phải chịu thử thách trước đã, nếu không chỗ trách được thì mới được làm chức chấp sự.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

(sapagka't ang mga fariseo, at ang lahat ng mga judio, ay hindi nagsisikain, kundi muna mangaghugas na maingat ng mga kamay, na pinanghahawakan ang mga sali't-saling sabi ng matatanda;

베트남어

vả, người pha-ri-si và người giu-đa thường giữ lời truyền khẩu của người xưa, nếu không rửa tay cẩn thận thì không ăn;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,773,796,919 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인