검색어: hindi kita mahal ngayon (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

hindi kita mahal ngayon

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

hindi kita sasawayin dahil sa iyong mga hain; at ang iyong mga handog na susunugin ay laging nangasa harap ko.

베트남어

ta sẽ chẳng trách ngươi vì cớ các của tế lễ ngươi, cũng chẳng quở ngươi tại vì những của lễ thiêu hằng ở trước mặt ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at hindi makapagsasabi ang mata sa kamay, hindi kita kinakailangan: at hindi rin ang ulo sa mga paa, hindi ko kayo kailangan.

베트남어

mắt không được nói với bàn tay rằng: ta chẳng cần đến mầy; đầu cũng chẳng được nói với chơn rằng: ta chẳng cần đến bay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

kung siya'y magiba sa kaniyang dako, kung magkagayo'y itatakuwil niya siya, na sinasabi: hindi kita nakita.

베트남어

nếu nó bị nhổ khỏi chỗ nó, thì chỗ ấy bèn từ chối nó, mà rằng: ta chẳng hề thấy ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

dumikit nawa ang aking dila sa ngalangala ng aking bibig, kung hindi kita alalahanin; kung hindi ko piliin ang jerusalem ng higit sa aking pinakapangulong kagalakan.

베트남어

nếu ta không nhớ đến ngươi, chẳng thích giê-ru-sa-lem hơn sự vui vẻ nhất của ta, nguyện lưỡi ta dính nơi ổ gà!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sinabi, bitawan mo ako, sapagka't nagbubukang liwayway na. at kaniyang sinabi, hindi kita bibitawan hanggang hindi mo ako mabasbasan.

베트남어

người đó bèn nói: trời đã rạng đông rồi; thôi để cho ta đi; nhưng gia-cốp đáp rằng: tôi chẳng cho người đi đâu, nếu người không ban phước cho tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sinabi sa kaniya ni pedro, huwag mong huhugasan ang aking mga paa kailan man. sinagot siya ni jesus, kung hindi kita huhugasan, ay hindi ka magkakaroon ng bahagi sa akin.

베트남어

phi -e-rơ thưa rằng: chúa sẽ chẳng rửa chơn tôi bao giờ! Ðức chúa jêsus đáp rằng: nếu ta không rửa cho ngươi, ngươi chẳng có phần chi với ta hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sinabi ng ina ng bata, buhay ang panginoon, at buhay ang iyong kaluluwa, hindi kita iiwan. at siya'y tumindig, at sumunod sa kaniya.

베트남어

người mẹ của đứa trẻ nói rằng: tôi chỉ Ðức giê-hô-va hằng sống, và chỉ mạng sống của ông mà thề, tôi chẳng hề lìa khỏi ông! Ê-li-sê bèn chổi dậy, và đi theo người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sinabi sa kaniya ni pedro, kahima't ako'y mamatay na kasama mo, ay hindi kita ikakaila. gayon din ang sinabi ng lahat ng mga alagad.

베트남어

phi -e-rơ thưa rằng: dầu tôi phải chết với thầy đi nữa, tôi chẳng chối thầy đâu. hết thảy môn đồ đều nói y như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sinabi ni eliseo, buhay ang panginoon ng mga hukbo, na nakatayo ako sa harap niya, tunay na kung wala akong pagtingin sa harap ni josaphat na hari sa juda, hindi kita lilingapin, ni titingnan man.

베트남어

Ê-li-sê bèn nói: Ðức giê-hô-va vạn quân hằng sống, tôi đứng trước mặt ngài, mà thề rằng, nếu tôi không kính nể giô-sa-phát, vua giu-đa, thì tôi chẳng xem vua ra sao, và cũng không thấy đến nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

kaya't huwag mong idalangin ang bayang ito, ni palakasin man ang daing patungkol sa kanila ni dalangin man, o mamagitan man ikaw sa akin; sapagka't hindi kita didinggin.

베트남어

cho nên ngươi chớ vì dân nầy mà cầu thay; đừng vì nó mà cất tiếng khấn vái cầu nguyện, cũng đừng cầu thay cùng ta, vì ta sẽ chẳng nghe ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

mangilag kayo sa pagibig sa salapi; mangagkasiya kayo sa inyong tinatangkilik: sapagka't siya rin ang nagsabi, sa anomang paraan ay hindi kita papagkukulangin, sa anomang paraan ni hindi kita pababayaan.

베트남어

chớ tham tiền; hãy lấy điều mình có làm đủ rồi, vì chính Ðức chúa trời có phán rằng: ta sẽ chẳng lìa ngươi đâu, chẳng bỏ ngươi đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at, narito't ako'y sumasa iyo, at iingatan kita saan ka man pumaroon, at pababalikin kita sa lupaing ito sapagka't hindi kita iiwan hanggang hindi ko magawa ang sinalita ko sa iyo.

베트남어

nầy, ta ở cùng ngươi, ngươi đi đâu, sẽ theo gìn giữ đó, và đem ngươi về xứ nầy; vì ta không bao giờ bỏ ngươi cho đến khi ta làm xong những điều ta đã hứa cùng ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at kay abiathar na saserdote ay sinabi ng hari, umuwi ka sa anathoth, sa iyong sariling mga bukid; sapagka't ikaw ay karapatdapat sa kamatayan: nguni't sa panahong ito'y hindi kita papatayin, sapagka't iyong dinala ang kaban ng panginoong dios sa harap ni david na aking ama, at sapagka't ikaw ay napighati sa lahat ng kinapighatian ng aking ama.

베트남어

Ðoạn, vua nói với thầy tế lễ a-bia-tha rằng: hãy lui về a-na-tốt, trong đất ngươi, vì ngươi đáng chết. song ngày nay ta không giết ngươi, vì ngươi có khiêng hòm giao ước của chúa giê-hô-va, trước mặt Ða-vít, là cha ta, và bởi vì ngươi đã bị hoạn nạn trong các sự hoạn nạn của cha ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,779,936,816 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인