검색어: itinutulak (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

itinutulak

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

sa aking kanan ay tumatayo ang tanga; itinutulak nila ang aking mga paa, at kanilang pinapatag laban sa akin ang kanilang mga paraan ng paghamak.

베트남어

cái hố lu la nầy dấy lên nơi tay hữu tôi; chúng xô đẩy chơn tôi, sửa soạn cho tôi con đường hiểm độc của chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at kanilang inilabas si alejandro sa karamihan, na siya'y itinutulak ng mga judio sa dakong harap. at inihudyat ang kamay ni alejandro, at ibig sanang magsanggalang sa harapan ng bayan.

베트남어

chúng bèn kéo a-léc-xan-đơ từ trong đám đông ra, và người giu-đa xô người ra đứng trước; người bèn lấy tay ra dấu, muốn nói cùng dân chúng để binh vực bọn mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang walang hanggang dios ay iyong dakong tahanan, at sa ibaba'y ang walang hanggang mga bisig: at kaniyang itinutulak sa harap mo ang kaaway, at sinabi, lansagin mo.

베트남어

Ðức chúa trời hằng sống là nơi ở của ngươi, Ở dưới có cánh tay đời đời của ngài, ngài đuổi kẻ thù nghịch khỏi trước mặt ngươi, và phán cùng ngươi rằng: hãy diệt đi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

narito, ang mga daong naman, bagama't lubhang malalaki at itinutulak ng malalakas na hangin, gayon ma'y sa pamamagitan ng isang lubhang maliit na ugit ay napapabaling kung saan ibig ng tagaugit.

베트남어

hãy xem những chiếc tàu: dầu cho lớn mấy mặc lòng, và bị gió mạnh đưa đi thây kệ, một bánh lái rất nhỏ cùng đủ cạy bát nó, tùy theo ý người cầm lái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,895,455 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인