검색어: mabuhay (타갈로그어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

mabuhay

베트남어

sự sống

마지막 업데이트: 2012-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

huwag mong babatahing mabuhay ang isang babaing manggagaway.

베트남어

ngươi chớ để các đồng cốt sống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

sinabi nga ni daniel sa hari, oh hari, mabuhay ka magpakailan man.

베트남어

bấy giờ Ða-ni-ên tâu cùng vua rằng: hỡi vua, chúc vua sống đời đời!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

at sinabi ni abraham sa dios, kahimanawari, si ismael ay mabuhay sa harapan mo!

베트남어

Áp-ra-ham thưa cùng Ðức chúa tr»»i rằng: chớ chi Ích-ma-ên vẫn được sống trước mặt ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

sapagka't sa ganang akin ang mabuhay ay si cristo, at ang mamatay ay pakinabang.

베트남어

vì Ðấng christ là sự sống của tôi, và sự chết là điều ích lợi cho tôi vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

sila'y nagsisagot, at nangagsabi kay nabucodonosor na hari, oh hari, mabuhay ka magpakailan man.

베트남어

vậy họ cất tiếng và tâu cùng vua nê-bu-cát-nết-sa rằng: hỡi vua, nguyền vua sống đời đời!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

ingatan mo ang aking mga utos at mabuhay ka; at ang aking kautusan na parang itim ng iyong mata.

베트남어

khá tuân thủ các mạng lịnh ta, thì con sẽ được sống; và gìn giữ lời khuyên dạy ta như ngươi của mắt con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

kaya nga, mga kapatid, mga may utang tayo, hindi sa laman, upang mabuhay ayon sa laman:

베트남어

vậy, hỡi anh em, chúng ta chẳng mắc nợ xác thịt đâu, đặng sống theo xác thịt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

at paglabas sa mga libingan pagkatapos na siya'y mabuhay na maguli ay nagsipasok sila sa bayang banal at nangapakita sa marami.

베트남어

sau khi Ðức chúa jêsus đã sống lại, các thánh đó ra khỏi mồ mả, đi vào thành thánh, và hiện ra cho nhiều người thấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

iwan ninyo, ninyong mga musmos at kayo'y mabuhay; at kayo'y magsilakad sa daan ng kaunawaan.

베트남어

khá bỏ sự ngây dại đi, thì sẽ được sống; hãy đi theo con đường thông sáng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

alalayan mo ako ayon sa iyong salita, upang ako'y mabuhay; at huwag mo akong hiyain sa aking pagasa.

베트남어

xin chúa nâng đỡ tôi tùy lời của chúa, hầu cho tôi được sống; chớ để tôi bị hổ thẹn về sự trông cậy tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

at si josue ay nakipagpayapaan sa kanila at nakipagtipan sa kanila, na pabayaan silang mabuhay: at ang mga prinsipe ng kapisanan ay sumumpa sa kanila.

베트남어

giô-suê lập hòa cùng chúng nó, và kết ước cho chúng nó sống; rồi các trưởng lão của hội chúng bèn thề cùng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

gawan ng mabuti ang iyong lingkod, upang ako'y mabuhay; sa gayo'y aking susundin ang iyong salita.

베트남어

xin chúa ban ơn lành cho tôi tớ chúa, để tôi được sống; thì tôi sẽ giữ lời của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

at siya'y namatay dahil sa lahat, upang ang nangabubuhay ay huwag nang mabuhay pa sa kanilang sarili, kundi doon sa namatay dahil sa kanila at muling nabuhay.

베트남어

lại ngài đã chết vì mọi người, hầu cho những kẻ còn sống không vì chính mình mà sống nữa, nhưng sống vì Ðấng đã chết và sống lại cho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

at nangyari, nang si husai na arachita, na kaibigan ni david, ay dumating kay absalom, na sinabi ni husai kay absalom, mabuhay ang hari, mabuhay ang hari.

베트남어

khi hu-sai, người aït-kít, bạn hữu của Ða-vít, đến bên Áp-sa-lôm, thì nói rằng: vua vạn tuế! vua vạn tuế!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

idalangin ninyo kami: sapagka't kami'y naniniwalang lubos na kami ay may mabuting budhi, na nagnanasang mabuhay na marangal sa lahat ng mga bagay.

베트남어

hãy cầu nguyện cho chúng tôi, vì chúng tôi biết mình chắc có lương tâm tốt, muốn ăn ở trọn lành trong mọi sự.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

aking kinayayamutan ang aking buhay; di ko na ibig mabuhay magpakailan man: bayaan akong magisa; sapagka't ang aking mga kaarawan ay walang kabuluhan.

베트남어

tôi chán sự sống. tôi sẽ chẳng sống hoài. xin chúa để tôi ở một mình; vì các ngày tôi chỉ là hư không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

aking tinatawag ang langit at ang lupa na pinakasaksi laban sa inyo sa araw na ito, na aking ilagay sa harap mo ang buhay at ang kamatayan, ang pagpapala at ang sumpa; kaya't piliin mo ang buhay, upang ikaw ay mabuhay, ikaw at ang iyong binhi;

베트남어

ngày nay, ta bắt trời và đất làm chứng cho các ngươi rằng ta đã đặt trước mặt ngươi sự sống và sự chết, sự phước lành và sự rủa sả. vậy, hãy chọn sự sống, hầu cho ngươi và dòng dõi ngươi được sống,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,781,866,566 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인